WILL ALSO APPLY in Vietnamese translation

[wil 'ɔːlsəʊ ə'plai]
[wil 'ɔːlsəʊ ə'plai]
cũng sẽ áp dụng
will also apply
shall also apply
would also apply
will also adopt
would also impose
is also going to adopt
còn áp dụng
longer apply
also applies
longer applicable
also adopt
longer adopt
still applies

Examples of using Will also apply in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Framework will also apply to all internationally active banks at every tier within a banking group, also on a fully consolidated basis(see illustrative chart at
Hiệp ước này cũng áp dụng với tất cả các ngân hàng có hoạt động quốc tế ở mọi cấp độ trong một tập đoàn ngân hàng,
Drawing on current examples from the pharmaceutical industry, and using the industrial experience of academic staff, you will also apply these principles to industrially relevant problems in other areas of formulation science, such as consumer products and cosmetics…[-].
Vẽ trên các ví dụ hiện nay từ các ngành công nghiệp dược phẩm, và sử dụng kinh nghiệm công nghiệp của đội ngũ giảng viên, bạn cũng sẽ áp dụng những nguyên tắc này đến các vấn đề trong công nghiệp có liên quan trong các khu vực khác của khoa học xây dựng, chẳng hạn như các sản phẩm tiêu dùng và mỹ phẩm…[-].
Any such provisions will also apply to information collected and processed when you use this App(and in this Privacy
Bất kỳ điều khoản nào cũng sẽ áp dụng cho các thông tin được thu thập
Australian Ambassador Mr Hugh Borrowman added that given Vietnam's continuing economic development, Australia planned to transition from traditional aid to an economic partnership with Vietnam, an approach which will also apply to many other aid recipients in the region.
Đại sứ Australia tại Việt Nam, ngài Hugh Borrowman, cho biết trong bối cảnh kinh tế Việt Nam tiếp tục tăng trưởng tốt, Australia có kế hoạch sẽ chuyển từ việc cung cấp viện trợ truyền thống sang xây dựng quan hệ đối tác kinh tế với Việt Nam- một hướng tiếp cận mới cũng sẽ áp dụng với nhiều quốc gia trong khu vực đang nhận viện trợ của Australia.
It seems likely that these mechanisms will also apply to humans and other mammals,
Có khả năng rằng các cơ chế này cũng áp dụng được đối với loài người
You will also apply through USAJOBS if you are on active duty in the military,
Bạn cũng nộp hồ sơ qua USAJOBS
The new laws will also apply to foreigners.
Luật mới cũng sẽ áp dụng với người nước ngoài.
Effective in 2014, the ban will also apply to adults.
Ðến năm 2014 trở đi điều khoản này sẽ áp dụng cho cả người lớn.
These laws will also apply to the International Sale of Goods.
Công ước này sẽ áp dụng đối với việc mua bán hàng hóa quốc tế.
It will also apply to online services companies like Airbnb and Uber.
Mức thuế mới cũng sẽ áp dụng với các công ty dịch vụ online như Airbnb và Uber.
From April 1 2020, this will also apply to all existing tenancies.
Từ ngày 01/ 11/ 2020 sẽ áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp còn lại.
The troubleshooting steps we have provided below will also apply to your particular model.
Các bước khắc phục sự cố chúng tôi đã cung cấp dưới đây cũng sẽ áp dụng cho mô hình cụ thể của bạn.
This means that all changes and updates made to Litecoin will also apply to Dogecoin.
Điều đó có nghĩa là tất cả các thay đổi và cập nhật được thực hiện với Litecoin cũng sẽ áp dụng cho Dogecoin.
The requirements your buyer has to meet will also apply to you as an exporter.
Các yêu cầu mà người mua của bạn phải đáp ứng cũng sẽ áp dụng cho bạn như một nhà xuất khẩu.
They will also apply their skills using manual accounting as well as computerized accounting systems.
Họ cũng sẽ áp dụng các kỹ năng của họ trong việc sử dụng kế toán thủ công cũng như hệ thống kế toán bằng máy vi tính.
They will also apply their skills in using manual accounting as well as computerized accounting systems.
Họ cũng sẽ áp dụng các kỹ năng của họ trong việc sử dụng kế toán thủ công cũng như hệ thống kế toán bằng máy vi tính.
This will also apply to lighting, air conditioning,
Điều này cũng sẽ áp dụng cho ánh sáng,
It will also apply tariff quotas on old cars with an initial volume of 66 units.
Việt Nam cũng áp dụng hạn ngạch thuế quan đối với ôtô cũ với lượng hạn ngạch ban đầu là 66 chiếc.
The surcharge will also apply to Debit Visa cards and Debit MasterCards when making payments online.
Phụ thu cũng sẽ áp dụng cho Thẻ thanh toán quốc tế và Thẻ ghi nợ khi thực hiện thanh toán trực tuyến.
You will also apply 2D, 3D,
Bạn cũng sẽ áp dụng thiết kế 2D,
Results: 950, Time: 0.0448

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese