SẼ ÁP DỤNG in English translation

will apply
sẽ áp dụng
sẽ nộp đơn
sẽ ứng dụng
sẽ sử dụng
sẽ đăng ký
sẽ apply
sẽ xin
được áp dụng
will adopt
sẽ áp dụng
sẽ chấp nhận
sẽ thông qua
sẽ sử dụng
sẽ nuôi
nhận nuôi
shall apply
sẽ áp dụng
áp dụng
phải được áp dụng
would apply
sẽ áp dụng
sẽ xin
sẽ nộp đơn xin
sử dụng
sẽ gán
will impose
sẽ áp đặt
sẽ áp dụng
sẽ đặt ra
áp
sẽ phạt
would adopt
sẽ áp dụng
sẽ chấp nhận
sẽ thông qua
nhận nuôi
sẽ sử dụng
would impose
sẽ áp đặt
sẽ áp dụng
áp đặt lên
are going to apply
are going to adopt
shall adopt
sẽ thông qua
phải thông qua
sẽ áp dụng
sẽ chấp nhận

Examples of using Sẽ áp dụng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
phiên bản tiếng Anh sẽ áp dụng.
any translated versions of this document, the English version shall prevail.
các nguyên tắc này sẽ áp dụng cho đa số mọi người.
these guidelines should apply to the majority of people.
hành chính, sẽ áp dụng với các pháp nhân.
administrative liability, should apply to legal persons.
thì điều này sẽ áp dụng.
the latter shall prevail.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ sẽ áp dụng một lập trường hung hăng hơn trong chính sách tiền và điều này làm cho các nhà đầu tư tránh xa khỏi vàng.”.
The U.S. Federal Reserve is going to adopt a more aggressive stance towards their monetary policy and this is keeping traders away from gold.”.
Chúng ta có các tùy chọn, nhưng tôi sẽ áp dụng" Extract Local Variable" một vài lần để chúng ta tái cấu trúc thay vì viết lại.
We have options, but I'm going to apply"Extract Local Variable" a few times so that we're refactoring instead of rewriting.
Và sau đó chúng ta dừng lại ở đấy và quán chiếu về nó, và thật sự quyết định chúng ta sẽ áp dụng điều này như thế nào.
And then you stop there and you think about it, and really decide how I'm going to apply this.
Trong một bài diễn văn được phát sóng trên toàn quốc, nhà lãnh đạo Cuba Fidel Castro tuyên bố ông là một người Marxist- Leninist và Cuba sẽ áp dụng Chủ nghĩa cộng sản.
In a nationally broadcast speech, Cuban leader Fidel Castro declares that he is a Marxist- Leninist and that Cuba is going to adopt Communism.
Tôi đã châm biếm rằng nếu Chúa đăng một quảng cáo" Người đọc tâm lý muốn" trong phần việc làm của Boston Sunday Globe, tôi sẽ áp dụng.
I jokingly told friends that if there was a“Psychic Wanted” job in the Boston Globe Newspaper, I'd apply.
Chẳng hạn, nếu ta áp dụng hàm này cho 3, nó sẽ áp dụng cả(* 2) và(+ 10)
For instance, if we apply this function to 3, it applies both(*2) and(+10)
Apple dự kiến sẽ áp dụng công nghệ LCD mới của màn hình LG G7 ThinQ cho một trong ba mẫu iPhone đang được lên kế hoạch để phát hành vào cuối năm nay.
Apple is expected adopt new LCD technology from the LG G7 ThinQ for one of three iPhone models set for release later this year.
Tuy nhiên, mỗi doanh nghiệp sẽ áp dụng Scrum một cách khác nhau,
However, each organization adopts Scrum differently, and so the implementations
Quyết định chiến lược nào sẽ áp dụng cho mỗi trận đấu và sử dụng thẻ kỹ năng của bạn để đánh bại đối thủ.
An unequalled tactical dimension- Decide what strategy to adopt for each match and use your skill cards to defeat your opponents.
Sẽ áp dụng cho bất kỳ thông tin cá nhân bạn cung cấp cho chúng tôi trong quá trình giao dịch với chúng tôi.
It will apply to any personal information you provide to us in the course of your dealings with us.
Ứng dụng nhắn tin nhanh phổ biến WhatsApp có thể sẽ áp dụng một số tính năng từ công ty mẹ của mình, Facebook.
The popular instant messaging app WhatsApp might adopt some features from its parent company, Facebook.
Ông Trump đã đề nghị sẽ áp dụng thuế quan nếu Mỹ không nhận
Trump has suggested he will impose the levies if the U.S. can't win concessions from Japan
Sẽ áp dụng cho bất kỳ thông tin cá nhân nào bạn cung cấp trong quá trình giao dịch với chúng tôi.
It will apply to all information you provide to us in the course of your dealings with us.
Các điều khoản và chính sách bảo mật của Nhà cung cấp Du lịch sẽ áp dụng cho các lượt đặt phòng của bạn, do đó bạn phải đồng ý và hiểu các điều khoản đó.
The Travel Provider's terms and privacy policies apply to your booking, so you must agree to and understand those terms.
Mức giới hạn này sẽ áp dụng toàn cầu trong khi trong vùng kiểm soát phát thải( ECAs) mức giới hạn thấp hơn ở 0,1%.
The new limit will be applicable globally- while in designated emission control areas(ECAS) the limit will remain even lower, at 0.10%.
Hôm nay, Panama cam kết sẽ áp dụng tất cả các cải cách minh bạch cần thiết để làm thỏa lòng cộng đồng quốc tế.
Today, Panama is committed to adopting all transparency reforms needed to satisfy the international community.
Results: 2001, Time: 0.0354

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English