WILL BE APPLICABLE in Vietnamese translation

[wil biː ə'plikəbl]
[wil biː ə'plikəbl]
sẽ được áp dụng
shall apply
will be applicable
shall prevail
shall be applicable
will be applied
will be imposed
would be applied
will be adopted
will be implemented
would be imposed

Examples of using Will be applicable in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Charges will be applicable.
Những khoản phí sẽ được áp dụng.
GTE will be applicable.
VAR sẽ được áp dụng.
Cancellation charges will be applicable.
Phí hủy bỏ sẽ được áp dụng.
Separate payment will be applicable.
Lệ phí riêng biệt sẽ được áp dụng.
A small charge will be applicable.
Một lệ phí nhỏ sẽ được áp dụng.
These rules will be applicable from July.
Các quy định này sẽ được áp dụng từ tháng 7 tới.
A per day fee will be applicable.
Mức lãi suất hàng ngày sẽ được áp dụng.
The new prices will be applicable from midnight.
Giá mới sẽ được áp dụng từ 0h đêm nay.
After that a new fee will be applicable.
Sau đó mức thuế mới sẽ được áp dụng.
Which law will be applicable in this situation?
Vậy luật nào sẽ được áp dụng trong tình huống này?
In that case their privacy policy will be applicable.
Trong trường hợp này, các chính sách bảo mật khác sẽ được áp dụng.
The regular packet data charges will be applicable though.
Cước phí dữ liệu thông thường sẽ được áp dụng.
The new prices will be applicable from 12 am tonight.
Mức giá mới sẽ được áp dụng từ 12h trưa nay.
The full lesson fee will be applicable in such circumstances.
Học phí giảm học phí sẽ được áp dụng trong những trường hợp như vậy.
The postage charges will be applicable extra in this case.
Các dịch vụ bưu chính sẽ được áp dụng thêm trong trường hợp này.
These changes will be applicable to aircraft operated by European airlines.
Những thay đổi này sẽ được áp dụng cho tất cả máy bay của các hãng hàng không tại châu Âu.
If theoretically we assume that it will be applicable from 2012.
Giả định rằng chúng sẽ được áp dụng từ năm 2020.
Note that these settings will be applicable to that device only.
Lưu ý rằng các thiết lập này sẽ chỉ áp dụng cho thiết bị đó.
What fees and charges will be applicable to this new visa?
Phí và lệ phí nào sẽ được áp dụng cho visa mới này?
If not, a charge to the first night will be applicable.
Nếu không, phí tính cho đêm đầu tiên sẽ được áp dụng.
Results: 1430, Time: 0.0426

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese