WILL NOT JOIN in Vietnamese translation

[wil nɒt dʒoin]
[wil nɒt dʒoin]
sẽ không tham gia
will not participate
will not engage
will not join
will not take part
would not participate
would not join
will not enter
would not engage
would not take part
will not be involved
sẽ không gia nhập
will not join
would not join
not going to join
không nhập
do not enter
doesn't import
fail to enter
aren't entering
did not type
have not entered
no entry
không gia
not renew

Examples of using Will not join in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you will not join us willingly, we will be forced to use other means of persuasion.
Nếu các ngươi không gia nhập một cách tự nguyện, chúng tôi buộc phải sử dụng các biện pháp mạnh để thuyết phục.
The authorities have recently conceded that Vietnam will not join the World Trade Organisation this year, as they had hoped.
Chính quyền thừa nhận Việt Nam không thể gia nhập Tổ chức thương mại thế giới( WTO) trong năm nay như dự kiến.
The United States, and Britain are among almost 40 countries that will not join today's talks on a nuclear weapons ban treaty at the United Nations.
Mỹ và gần 40 nước khác, trong đó có Anh, Pháp, không tham gia các cuộc đàm phán về một hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân tại Liên Hợp Quốc.
The United States, Britain and France are among almost 40 countries that will not join talks on a nuclear weapons ban treaty.
Mỹ và gần 40 nước khác, trong đó có Anh, Pháp, không tham gia các cuộc đàm phán về một hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân tại Liên Hợp Quốc.
However, the fans are disappointed that Brian McFadden will not join the other four boys, Nicky Byrne, Kian Egan,
Tuy nhiên, các fan đang thất vọng vì Brian McFadden sẽ không tham gia cùng 4 chàng trai còn lại là Nicky Byrne,
We will be forced to use other means of persuasion. If you will not join us willingly.
Chúng tôi buộc phải sử dụng các biện pháp mạnh để thuyết phục. Nếu các ngươi không gia nhập một cách tự nguyện.
Indian Prime Minister Manmohan Singh has maintained that India will not join any formal containment alliance aimed at China and that it would maintain strategic autonomy.
Thủ tướng Ấn Độ Manmohan Singh khẳng định, Ấn Độ sẽ không tham gia bất cứ liên minh chính thức nào nhằm ngăn chặn Trung Quốc và New Delhi sẽ duy trì quyền tự chủ chiến lược.
People will not join if they do not like it,
Người dân sẽ không tham gia nếu họ không thấy yêu thích,
New Zealand back row forward Ardie Savea will not join the club, who sit in 11th place in the table, despite originally agreeing on a three-year deal.
hậu vệ cánh người New Zealand sẽ không gia nhập câu lạc bộ ngồi ở vị trí thứ 11 trên bàn, mặc dù ban đầu đồng ý thỏa thuận ba năm vào mùa thu.
It is not impossible that in the future the Catholic Church will not join, but I think that, for now,
Không phải là điều không thể rằng trong tương lai Giáo hội Công giáo sẽ không tham gia, nhưng tôi nghĩ rằng, hiện tại,
But the forces will not join a U.S.-led coalition but launch operations independently, the ministry noted,
Tuy nhiên, các lực lượng Seoul sẽ không gia nhập liên minh do Mỹ dẫn đầu
leading birds have opened their wings and confidence in the international market, there is no reason why the next birds will not join the flock to fly to the promised land.
không có lý do gì những cánh chim tiếp theo lại không nhập đàn để cùng nhau bay đến miền đất hứa.
Russia will not join Treaty banning nuclear weapons(the NPT by), Minister of foreign
Nga sẽ không tham gia Hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân( NPT),
He said the West was discontented with the policy of then-Ukrainian President Viktor Yanukovich because Ukraine announced during his presidency that it"will not join NATO.".
Theo ông, Phương Tây đã bất mãn với chính sách của Tổng thống Ukraine khi đó là ông Viktor Yanukovich do vị tổng thống này tuyên bố Kiev" sẽ không gia nhập NATO".
And I have got kids who will not join a conversation about math because someone else has the formula; someone else knows how
Và tôi biết những đứa trẻ sẽ không tham gia vào một cuộc bàn luận về toán học bởi vì một vài đứa biết công thức,
Earlier this year, the President took action to protect our Second Amendment rights by announcing the United States will not join the misguided Arms Trade Treaty.
Đầu năm nay, tổng thống có hành động để bảo vệ quyền Sửa đổi thứ hai( của Hiến pháp Mỹ) của chúng ta bằng cách tuyên bố Mỹ sẽ không gia nhập Hiệp ước Thương mại Vũ khí mang tính chỉ dẫn sai lầm.
On November 4, Prime Minister Narendra Modi announced in Bangkok that India will not join RCEP as negotiations failed to address New Delhi's“outstanding issues and concerns”.
Trước đó, phát biểu tại hội nghị cấp cao RCEP hôm 4/ 11 ở Bangkok, Thủ tướng Narendra Modi cho biết Ấn Độ sẽ không tham gia thỏa thuận này vì các cuộc đàm phán không giải quyết thỏa đáng" những vấn đề nổi cộm và các quan ngại" của New Delhi.
While the current U.S. delegation will not join in serious negotiations over mandatory limits on global warming pollution, they won't be around when the final deal is made in 2009.
Dù phái đoàn hiện nay của Hoa Kỳ sẽ không tham gia cuộc thương thảo nghiêm túc về những giới hạn bắt buộc đối với mức ô nhiễm không khí làm tăng nhiệt trên địa cầu, thì phái đoàn này chắc cũng không còn có mặt khi hiệp định cuối cùng được thực hiện vào năm 2009.
Mr Moon will affirm that South Korea does not plan more THAAD batteries for now, and will not join any wider security initiative aimed at China.
Ông Moon sẽ khẳng định rằng Nam Hàn hiện không có kế hoạch mua thêm các hệ thống hoả tiễn THAAD và sẽ không tham gia bất kỳ sáng kiến an ninh nào nhằm vào Trung Quốc.
The United States will not join other nations in endorsing the“Christchurch Call”- a global statement that commits governments and private companies to actions that would curb the distribution of violent
Hoa Kỳ sẽ không tham gia cùng các quốc gia khác để chứng thực cho cuộc gọi của Christchurch Christchurch- một tuyên bố toàn cầu cam kết với các chính phủ
Results: 69, Time: 0.0523

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese