WILL NOT SIT IDLY in Vietnamese translation

[wil nɒt sit 'aidli]
[wil nɒt sit 'aidli]
sẽ không ngồi yên
will not sit idly
will not sit still
are not going to sit idly
am not gonna sit
would not sit back
will not sit quietly
sẽ không ngồi im
will not sit idly
sẽ không khoanh tay đứng nhìn

Examples of using Will not sit idly in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The U.S., Japan and Australia are becoming less sympathetic to the perspective that disagreements over the South China Sea is primarily a China-ASEAN issue and will not sit idly by if Beijing continues to make strategic advances in that body of water.
Mỹ, Nhật Bản và Úc đang trở nên ít đồng cảm hơn với viễn cảnh bất đồng về Biển Đông chủ yếu là vấn đề giữa Trung Quốc- ASEAN và sẽ không ngồi yên nếu Bắc Kinh tiếp tục đạt được những tiến bộ chiến lược trong vùng biển quốc tế đó.
The United States will not sit idly by as Venezuela crumbles
Hoa Kỳ sẽ không ngồi yên để nhìn Venezuela sụp đổ
Even beyond the fact that you are my disciple, I won't sit idly by and let one of my own be insulted in front of my very eyes.
không tính đến thực tế, trò là đệ tử của ta, ta sẽ không ngồi yên và để người của ta bị sỉ nhục ngay trước mặt ta.
We won't sit idly by when a crime is committed in the real world, so why should we
Chúng ta sẽ không ngồi yên khi tội phạm phải bị bỏ tù trong thế giới thực,
All the time? I won't sit idly by while you destroy everything we built.
Lúc nào cũng vậy? Anh sẽ không ngồi yên để em phá hủy mọi thứ ta gây dựng.
This is clear political retribution by President Trump, and we won't sit idly by,” Newsom continued.
Điều này rõ ràng là Tổng Thống Trump trả thù chính trị, nhưng chúng ta sẽ không ngồi yên,” ông Newsom nói qua một tuyên bố.
This is clear political retribution by President Trump, and we won't sit idly by,” Newsom said.
Điều này rõ ràng là Tổng Thống Trump trả thù chính trị, nhưng chúng ta sẽ không ngồi yên,” ông Newsom nói qua một tuyên bố.
This is clear political retribution by President Trump, and we won't sit idly by,” Newsom continued.
Đây rõ ràng là sự trừng phạt chính trị của Tổng thống Trump, và chúng tôi sẽ không ngồi yên”- ông Newsom nói trong một tuyên bố.
Beijing won't sit idly by in the face of continued U.S. action and will attempt to counter Washington's activities using its economic heft,
Bắc Kinh sẽ không ngồi yên khi đối mặt với sự liên tục hành động của Hoa Kỳ và sẽ ra sức
China's military will not sit idly by.”.
Quân đội Trung Quốc sẽ không ngồi yên đâu”.
We will not sit idly by and let this happen.
Chúng tôi sẽ không ngồi yên và để nó diễn ra.
China's military will not sit idly by," he added.
Lực lượng quân sự của Trung Quốc sẽ không ngồi yên," ông nói thêm.
We will not sit idly by and allow it to happen.
Chúng tôi sẽ không ngồi yên và để nó diễn ra.
China will not sit idly by while its interests are jeopardised.
Trung Quốc sẽ không ngồi yên xem lợi ích của mình bị xâm phạm.
Now that I am aware, I will not sit idly by!
Ta sẽ không ngồi yên nữa đâu!
China will not sit idly by while legitimate rights
Trung Quốc sẽ không ngồi yên khi các quyền
We will not sit idly by while children in our community are at risk.
Chúng tôi sẽ không ngồi yên trong khi trẻ em ngoài xã hội đang phải đối mặt với những rủi ro.
The Chinese government will not sit idly by watching its territorial sovereignty being infringed upon.
Thông cáo nói chính phủ Trung Quốc sẽ không ngồi yên nhìn chủ quyền của họ bị vi phạm.
I will not sit idly by while unethical liberals try to steal this election", Scott told reporters.
Tôi sẽ không ngồi yên trong khi những kẻ phi đạo đức này tìm cách đánh cắp cuộc bầu cử"- ông Scott nói với báo giới.
We will not sit idly if they continue to interfere with our processes as a sovereign state,” Panelo said.
Chúng tôi sẽ không ngồi yên nếu họ tiếp tục can thiệp vào cách xử lý của chúng tôi với tư cách là một quốc gia có chủ quyền", Panelo cho hay.
Results: 94, Time: 0.0481

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese