YÊN in English translation

yen
yên
yến
¥
JPY
alone
một mình
chỉ
đơn độc
cô đơn
riêng
yên
thôi
cô độc
của mình
still
vẫn
còn
yên
đang
peace
hòa bình
bình an
hoà bình
bình yên
sự an
pituitary
yên
tuyến
saddle
yên
yên xe
thắng
chiếc yên ngựa
ngựa
cái yên ngựa
quiet
yên tĩnh
im lặng
yên lặng
tĩnh lặng
lặng lẽ
thầm lặng
yên bình
trầm lặng
yên ắng
bình lặng
idly
yên
vu vơ
im
nhàn rỗi
nhìn
vẩn vơ
không
stay
ở lại
giữ
hãy
ở yên
luôn
vẫn
lưu trú
nghỉ
sống
đứng
yan
yên
yến
nghiêm
ngôn
nhan
yến đại hiệp
diêm tích
JPY

Examples of using Yên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó sẽ giúp ngựa yên lại.
It helps your horse remain calm.
Tớ sẽ để cậu yên.
I will leave you.
Ai muốn rước cô ả Bắc Yên này về nhà.
Who wants to take this Northern Yan bitch back home Come on.
Để yên trong 10 phút trong khi bạn chuẩn bị các nguyên liệu khác.
Let that sit for 10 minutes while you prepare the rest of the ingredients.
Chọn thời điểm khi mèo đang nằm yên.
Choose a time when your cat is calm.
Nó hôi quá. Yên nào.
It stinks, man. Leave on.
Nhưng cậu có vết chàm của Bắc Yên và người dân nơi đó.
But you bear the marks of Northern Yan and its people.
Để yên 5 phút trước khi cắt.
Let sit for 5 minutes before cutting.
Ơn gì khi nước đã yên.
He was grateful that the water was calm.
Này, để anh ta yên.
Hey, leave him.
Để yên 20 phút trước khi phục vụ.
Let sit 20 minutes before serving.
Ý tôi là họ cho tôi thuốc và làm tôi yên.
I mean, they give me medication and make me calm.
Khi họ bàn về tôi, họ sẽ để tôi yên một mình.
While they discussed me, they would leave me alone.
Không, cứ ở yên đây đến khi tôi hạ được Razumovsky?
No, just sit here till I take out Razumovsky. What?
Anh có thể ngủ yên tối nay.
You can sleep calm tonight.
Thoa đều khắp mặt và để yên 8- 10 phút.
Apply evenly all over your face and let sit 8-10 minutes.
Kết thúc rồi. Yên nào, Marie.
What is wrong? Calm, Marie.
Các bạn hoàn toàn có thể yên với chúng tôi.
You can totally sit with us.
Các bạn hoàn toàn có thể yên với chúng tôi.
But you can totally sit with us.
Tôi không thể ở yên đây!
I can't sit by here!
Results: 8128, Time: 0.0676

Top dictionary queries

Vietnamese - English