WITH A NAME in Vietnamese translation

[wið ə neim]
[wið ə neim]
với tên
with the name
called
with the title
formerly
with its
với một cái tên

Examples of using With a name in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The biggest issue with a name based virtual hosting is that it‘s hard to host multiple secure websites running SSL/T LS.
Vấn đề lớn nhất với tên dựa trên hosting ảo là nó gặp khó khăn để lưu trữ nhiều trang web an toàn chạy SSL/ TLS.
a static accessor method with a name like getInstance().
một phương thức static accessor với tên như getInstance().
Mavericks(OS X 10.9), which is the tenth major release of OS X, debuted in 2013 with a name based on a surfing location.
Mavericks( OS X 10.9) đó là phiên bản thứ mười của OS X ra mắt vào năm 2013 với tên dựa trên một địa điểm lướt sóng.
Japan residents who want to buy 2020 tickets are first required to register for an official Olympic ID with a name and address.
Những người dân Nhật muốn mua vé trước hết cần phải tạo ID Olympic chính thức với tên và địa chỉ chính xác.
using the at command, the task is listed in the Scheduled Tasks folder, with a name such as the following: At3478.
nhiệm vụ được liệt kê trong thư mục Scheduled Tasks, với tên như sau: at3478.
it is, more known with a name of Wifi.
thêm được biết đến với tên của Wifi.
Brand these with a name of your own, and crowd-source future topics to generate more engagement.
Quảng bá chúng với tên gọi riêng, và tham khảo ý kiến của đám đông về nguồn chủ đề tương lai để tạo ra tương tác lớn hơn.
With a name like‘LateRooms', you would expect this app to offer you the ability to search hotels last minute.
Đúng như cái tên“ LateRooms”, ứng dụng cung cấp cho bạn khả năng tìm kiếm khách sạn ở phút chót.
With a name like IconLuxe, you can expect to find this shopping zone to be filled with everything grand and opulent.
Với cái tên IconLuxe, bạn hoàn toàn có thể kỳ vọng vào việc tìm thấy khu vực mua sắm được lấp đầy với những thứ to lớn và sang chảnh.
With a name that translates into"White River Village," according to Smithsonian, the town gets
Theo Smithsonian, tên gọi của thị trấn này có nghĩa là“ Làng Sông Trắng”,
You're Rod Hot, and being blessed with a name like that, you are too embarassed to do anything else but Hot Rod racing.
Bạn đang hot rod, và được may mắn có một tên như thế, bạn quá xấu hổ để làm bất cứ điều gì khác nhưng đua que nóng.
A gay character with a name who also happens to be an Avenger or a person close
Một nhân vật đồng tính có tên cũng là Avengers
So I came up with a name for that: I called it a go-back-to-jail-quick scheme because really, how long is that going to last?
Tôi đặt tên cho những việc đó là Kế hoạch quay trở lại trại giam nhanh nhất vì những thứ này sẽ kéo dài được bao lâu?
First of all, the fact that someone came up with a name for a new industry implies that the trend is real
Trước hết, việc ai đó nghĩ ra một tên cho một ngành công nghiệp mới ngụ ý
If you come up with a name for your site, the very first thing to do is check if someone else has already registered that domain.
Sau khi nghĩ ra tên miền cho trang web của mình, điều trước tiên bạn nên làm là kiểm tra xem có ai đó đã đăng ký tên miền này chưa.
Next time you come across someone with a name that sounds foreign to you, instead of giving up, give it a red-hot try.
Lần tới, khi gặp một cái tên nghe có vẻ lạ lẫm, thay vì bỏ qua, hãy thử đọc nó bằng cả nhiệt huyết.
With a name that derives from the Spanish or Portuguese word meaning“flame-colored,”
Với cái tên có nguồn gốc từ một từ Tây Ban Nha
EBay can provide you with a name, but if you come up with an attractive name, it can increase the chances of selling.
EBay có thể cung cấp tên cho tài khoản của bạn, nhưng nếu bạn nghĩ được tên nào đó hấp dẫn thì cơ hội bạn bán được hàng sẽ tăng lên.
Then the developer Codemasters has officially launched the mobile version of the game with a name is Grid Autosport.
Thì mới đây hãng phát triển Codemasters đã chính thức cho ra mắt phiên bản dành cho các thiết bị di động của trò chơi này với tên gọi Grid Autosport.
into a shop and choose a drink with a name of a friend and share with him or her.
chọn một thức uống có tên của một người bạn và chia sẻ với người đó.
Results: 205, Time: 0.0566

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese