WITH EACH PASSING YEAR in Vietnamese translation

[wið iːtʃ 'pɑːsiŋ j3ːr]
[wið iːtʃ 'pɑːsiŋ j3ːr]
với mỗi năm trôi qua
with each passing year
qua mỗi năm
every year
year-over-year
với mỗi năm qua đi
with each passing year

Examples of using With each passing year in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Like your baby, a tree will grow with each passing year, putting down roots
Giống như bé yêu của bạn, một cái cây sẽ phát triển qua mỗi năm, cắm rễ
Web design trends can be expected to evolve further with each passing year.
Xu hướng thiết kế web có thể được dự kiến sẽ phát triển hơn nữa với mỗi năm trôi qua.
Imagine my alarm and confusion upon realizing my health was deteriorating a little more with each passing year.
Hãy tưởng tượng sự báo động và bối rối của tôi khi nhận ra sức khỏe của tôi đang xấu đi thêm một chút với mỗi năm trôi qua.
growing in momentum and effect with each passing year.
hiệu quả với mỗi năm trôi qua.
slight improvement once those accounts clear and this will get better with each passing year as they age.
điều này sẽ trở nên tốt hơn với mỗi năm trôi qua khi chúng già đi.
A well-known principle in tech is that individual components become smaller with each passing year.
Một nguyên tắc nổi tiếng trong công nghệ là các thành phần cá nhân trở nên nhỏ hơn với mỗi năm đi qua.
If anything, the 86-year-old currency speculator has grown more megalomaniacal with each passing year.
Nếu có gì đó, nhà đầu cơ tiền tệ 86 tuổi này đã tăng trưởng nhiều megalomania với mỗi năm đi qua.
That would be a false assumption; if anything, the 86-year-old currency speculator has grown more megalomaniacal with each passing year.
Đó có thể là một giả định sai; nếu có gì đó, nhà đầu cơ tiền tệ 86 tuổi này đã tăng trưởng nhiều megalomania với mỗi năm đi qua.
With each passing year, dead plant material accumulates and temperatures rise,
Mỗi năm trôi qua, vật chất thực vật chết tích tụ
With each passing year, Van is delighted to have seen her students grow and make huge progress in their learning.
Trong những năm qua, Cô Vân rất vui được thấy các em học sinh của cô phát triển và tiến bộ đáng kể trong việc học.
With each passing year since the mid-1800s, the proliferation of yellowish streaks of light in the night-time sky have grown more intense.
mỗi năm trôi qua kể từ giữa những năm 1833, sự phát triển của những vệt sáng màu vàng trên bầu trời đêm đã ngày càng dữ dội hơn.
I feel with each passing year, I am more sure of myself and what I want out of life.
Mỗi năm trôi qua, tôi hiểu rõ hơn về con người tôi và những gì tôi muốn đạt được trong đời.
With each passing year, LoT will continue to grow and integrate into our daily lives.
Mỗi năm trôi qua, IoT sẽ tiếp tục phát triển và hòa nhập vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
With the side effect that with each passing year our tolerance for unpleasant sensations decreases, and our craving for pleasant sensations increases.
Với mỗi năm trôi qua, sự khoan dung của chúng ta đối với những cảm giác khó chịu giảm đi, trong khi sự thèm muốn của chúng ta với những cảm giác dễ chịu tăng lên.
With each passing year, new technologies are implemented and new trends are
Mỗi năm trôi qua, các công nghệ mới được triển khai
As the fundamentals of the sector continue to improve with each passing year, we expect the price-performance to catch up eventually.
Khi các nguyên tắc cơ bản của ngành tiếp tục được cải thiện với qua từng năm, chúng tôi hy vọng hiệu suất giá sẽ bắt kịp.
With the side effect that with each passing year our tolerance for unpleasant sensations decreases, and our craving for pleasant sensations increases.
Với mỗi năm qua đi, lòng khoan dung của chúng ta với những cảm giác khó chịu giảm đi, và tham ái của chúng ta với những cảm xúc thích thú vừa ý tăng lên.
With each passing year, we lose a percentage of our antibiotic firepower.
Mỗi năm trôi qua, chúng ta lại mất đi một phần“ hỏa lực” kháng sinh của mình.
Therefore, with each passing year, CSI is updated to adapt to Vietnamese laws and approach international standards.
Chính vì vậy, mỗi năm qua đi, Bộ chỉ số CSI lại được điều chỉnh, cập nhật để phù hợp pháp luật Việt Nam, tiệm cận các tiêu chuẩn quốc tế.
With each passing year, economists perceive new grounds for admiring his genius.”.
Cứ mỗi năm qua đi, các nhà kinh tế lại tìm ra những lý do mới để chiêm ngưỡng thiên tài của ông“.
Results: 103, Time: 0.0444

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese