WITH LOCAL COMMUNITIES in Vietnamese translation

[wið 'ləʊkl kə'mjuːnitiz]
[wið 'ləʊkl kə'mjuːnitiz]
với các cộng đồng địa phương
with local communities

Examples of using With local communities in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mercy Corp partners with local communities to put bold ideas into action to help people recover, overcome hardship and build better lives.
chúng tôi hợp tác với cộng đồng địa phương để biến các ý tưởng táo bạo thành hành động nhằm giúp người dân hồi phục, vượt qua khó khăn và xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn.
The EOC emerged in 1991, during Chiara Lubich's visit to Brazil, as she pondered with local communities how to meet the basic material needs of community members.
EOC xuất hiện vào năm 1991, trong chuyến thăm của chị Chiara Lubich đến Brazil, khi chị cùng với các cộng đồng địa phương suy nghĩ về cách thức đáp ứng nhu cầu vật chất cơ bản của các thành viên cộng đồng..
Share local content with local communities: Free Basics wants to provide information and tools as diverse as the people using them,
Chia sẻ nội dung địa phương với cộng đồng địa phương: Free Basics muốn cung cấp thông tin
more than 40 countries, we partner with local communities to put bold ideas into action to help people recover, overcome hardship and build better lives.
chúng tôi hợp tác với cộng đồng địa phương để biến các ý tưởng táo bạo thành hành động nhằm giúp người dân hồi phục, vượt qua khó khăn và xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn.
Visiting such places and staying with local communities, in the homes of farmers has in turn made me more appreciative of little moments in life and be happy with little things.-
Đến thăm những nơi như vậy và ở lại với cộng đồng địa phương, trong nhà của nông dân đã khiến tôi đánh giá cao hơn những khoảnh khắc nhỏ trong cuộc sống
Through co-operating with government partners and establishing programmes with local communities, we are working to end cruelty for animals in Asia.
Thông qua việc hợp tác với các Chính phủ và thiết lập các chương trình cộng đồng địa phương, Tổ chức hoạt động nhằm hướng tới chấm dứt mọi sự tàn ác đối với động vật tại Châu Á.
level domain management operations, to expand its AnyCast cloud network and the development of commercial initiatives combining country top level domains with local communities.
phát triển những sáng kiến thương mại về việc kết hợp giữa cộng đồng địa phương với những miền cao cấp cấp quốc gia.
various forms of learning, teaching, adventuring, interacting with local communities, and participating in activities that push themselves out of their comfort zones.
tương tác với cộng đồng địa phương và tham gia vào các hoạt động tự đẩy mình ra khỏi vùng thoải mái.
host families, conducting orientations, sharing information with local communities or providing administrative support.
chia sẻ thông tin với cộng đồng địa phương hoặc cung cấp hỗ trợ hành chính.
France has recently seen a resurgence of wild boars ravaging farmlands and crops, with local communities encouraging hunters to cull their numbers.
Gần đây, Pháp đã chứng kiến sự gia tăng của những con heo rừng tàn phá đất nông nghiệp và cây trồng, các cộng đồng địa phương khuyến khích những thợ săn săn bắt để giảm thiểu số lượng của chúng.
on relations with local communities, on protection of the environment, and on inclusive recruitment
quan hệ với các cộng đồng địa phương, bảo vệ môi trường,
Many wind power companies work with local communities to reduce environmental and other concerns associated with particular wind farms.[256][257][258]
Nhiều công ty điện gió làm việc với các cộng đồng địa phương để giảm bớt môi trường
Compassion's, Child Survival Projects work with local communities to help vulnerable mothers by meeting their“practical and medical needs” while establishing communities of women who support each other“emotionally and create an environment where they feel loved and valued.”.
Dự Án Cứu Giúp Trẻ Em của mục vụ Tình Thương làm việc với các cộng đồng địa phương để giúp những người mẹ khó khăn bằng việc đáp ứng những“ nhu cầu thực tế và y tế” trong khi thành lập các cộng đồng phụ nữ để hỗ trợ lẫn nhau“ cảm động và tạo một môi trường nơi họ cảm thấy được yêu thương và quí trọng.”.
In a statement released Thursday, U.S. officials said they would soon unveil measures to“ensure responsible behavior” for troops, while showing their commitment to maintaining positive relationships with local communities that host U.S. forces.
Trong môt thông cáo đưa ra hôm qua, các giới chức Mỹ nói rằng họ sẽ sớm công bố các biện pháp để bảo đảm binh sĩ có“ hành vi đúng đắn” trong khi thể hiện cam kết duy trì mối quan hệ tốt với các cộng đồng địa phương tiếp nhận các binh sĩ Mỹ.
MICE City in the northern region, TCEB collaborates with local communities and stakeholders to promote post-event tours and travel experiences for corporate travellers.
TCEB đã hợp tác với các cộng đồng địa phươngcác bên liên quan để thúc đẩy các chuyến tham quan sau sự kiện và trải nghiệm du lịch cho du khách.
With the aim to realize a sustainable society with local communities based on our basic principle, AEON MALL always maintains close contact
Để góp phần xây dựng một xã hội bền vững với cộng đồng địa phương dựa trên nguyên tắc cơ bản của chúng tôi,
The Report provides the Council with an opportunity to highlight its engagement activities with local communities, partners and other stakeholders when striving to improve the parking offer for Cumbria's diverse communities
Báo cáo cung cấp cho Hội đồng cơ hội để làm nổi bật các hoạt động tham gia với cộng đồng địa phương, đối tác
form of public engagement, whether it be writing blogs or editorials, working with local communities or organizing training for their peers on public engagement.
làm việc với cộng đồng địa phương hoặc tổ chức đào tạo cho đồng nghiệp của họ về sự tham gia của công chúng.
Experience working effectively with local communities.
Làm việc hiệu quả với cộng đồng địa phương.
We work with local communities around the country.
Chúng tôi làm việc với các cộng đồng địa phương trên khắp thế giới.
Results: 7313, Time: 0.0315

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese