WON'T HELP YOU in Vietnamese translation

[wəʊnt help juː]
[wəʊnt help juː]
sẽ không giúp bạn
will not help you
will not assist you
isn't going to help you
won't make you
won't get you
won't keep you
will not aid you
wouldn't help you
won't give you
sẽ không giúp cô
will not help you
sẽ không giúp anh
will not help you
am not gonna help you
sẽ không giúp cậu
không thể giúp bạn
can not help you
won't help you
cannot assist you
may not help you
don't help you
is unable to help you
are unable to assist you
không giúp mày
sẽ ko giúp anh
chưa chắc giúp bạn
không có ích
unhelpful
are not useful
is not helpful
of no use
it did not help
of no help
is not beneficial
no good
sẽ không giúp em đâu
won't help you

Examples of using Won't help you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The book you don't read won't help you!
Cuốn sách bạn không đọc sẽ không thể giúp gì cho bạn.
They won't help you if you need it.
Họ đâu có giúp cậu nếu cậu cần.
That won't help you up here.
Việc đó không giúp ngươi lên đây được đâu.
Most of them won't help you.
Hầu hết mọi người sẽ không giúp đỡ bạn.
This one won't help you in school!
Tên đó không giúp được gì cậu ở trường này đâu!
Eating salads alone won't help you live a healthy life.
Chỉ ăn thịt sẽ không thể giúp bạn sống khỏe mạnh.
Do you still think that exercise won't help you?
Bạn vẫn nghĩ tập thể dục không giúp được gì cho bạn chứ?
Aah! It's not that we won't help you.
Không phải bọn tôi không giúp cậu. Aah!
Tears won't help you.
Không ích gì đâu.
I won't help you. What you want is irrelevant?
Tôi sẽ không giúp. Gì thế?
God won't help you.
Chúa sẽ không giúp các người.
That Armor won't help you, Guraad.
Bộ giáp đó không giúp được gì đâu, Guraad.
He won't help you; that will..
Anh ta không giúp anh, cái này sẽ giúp..
I won't help you anymore.
Tôi không giúp anh nữa.
Tutoring won't help you that much.
Gia sư sẽ không giúp ích gì cho cậu đâu.
New kicks won't help you outrun me.
Giày mới cũng không giúp cô chạy thắng tôi đâu.
But they won't help you.
Nhưng chúng sẽ không giúp cháu.
That won't help you.
Thứ đó chả giúp ích gì đâu.
I won't help you.
Tôi sẽ không giúp.
He won't help you!
Ổng sẽ không giúp ông đâu!
Results: 288, Time: 0.0709

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese