WON'T LET HIM in Vietnamese translation

[wəʊnt let him]
[wəʊnt let him]
sẽ không để hắn
won't let him
am not going to let him
wouldn't let him
will not allow him
sẽ không để cậu ấy
won't let him
sẽ không để anh ta
won't let him
sẽ không để ông ta
không để ông
not let you
sẽ không cho nó
won't let him
sẽ không cho phép anh ta
will not allow him
wouldn't allow him

Examples of using Won't let him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She won't let him alone about Tom Robinson.
Bác ấy sẽ không để bố yên với vụ Tom Robinson đâu.
We won't let him come to school anymore.'.
Chúng tôi sẽ không để nó đến trường nữa”.
The cops won't let him out of his building.
Nhưng cảnh sát không cho anh ta ra khỏi tòa nhà.
And he won't let him go willingly.
Và hắn sẽ không để ông ấy đi.
His wife won't let him come back anymore.
Vợ ông ta có lẽ sẽ không cho ông ta về nhà nữa đâu.
No. I won't let him die like that.
Không, tôi sẽ không để anh ấy chết như thế này.
Promise me you won't let him hurt you.
Hứa với anh, đừng để anh ta làm hại em.
I won't let him die.
Tôi không để anh ta chết.
But we won't let him, will we?
Nhưng chúng ta sẽ không để cho hắn làm, phải không?.
I won't let him do that.
Tôi sẽ không để anh ấy làm chuyện đó.
Reality won't let him.
Thực tại không cho phép hắn rồi.
Surely you won't let him do this.
Anh không để cho hắn làm vậy chớ.
Because you won't let him see your fear.
sẽ không để cho hắn thấy nỗi sợ hãi của cô.
We won't let him come to school anymore.
Chúng tôi không cho nó tới trường nữa đâu.
However, the soldiers won't let him.
Nhưng mấy người lính không để cho ông yên.
Dad won't let him play with his.
Obama sẽ không cho chúng ta chơi với ông ta..
I won't let him touch me any more.
Mình sẽ không để anh ấy chạm vào mình lần nữa.
I won't let him own a video game.
Sẽ không để cho anh ta để chơi video.
I won't let him do that again, dad!
Cháu sẽ không để anh ấy làm thế nữa đâu bác ạ!
I won't let him have anything!
Ta sẽ không để cho hắn có chuyện!
Results: 118, Time: 0.0641

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese