WORK IN AN OFFICE in Vietnamese translation

[w3ːk in æn 'ɒfis]
[w3ːk in æn 'ɒfis]

Examples of using Work in an office in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you work in an office and your shoulder is not 100 per cent, it's okay.
Nếu bạn làm việc văn phòng và vai bị đau không phải là tay thuận thì bạn vẫn ổn”.
There are other constraints besides routine when you work in an office.
Sẽ có những hạn chế khác bên cạnh thói quen khi bạn làm việc ở văn phòng.
MoreFunForYou- is my favorite dirty place I can enjoy during my work in an office. Take care!
MoreFunForYou- là nơi bẩn thỉu yêu thích của tôi mà tôi có thể tận hưởng trong quá trình làm việc tại văn phòng. Bảo trọng!
The study analyzes the costs for an average employee to live in a city in a rented apartment and work in an office for a year.
Số tiền nói trên là chi phí cho một nhân viên sống tại một căn hộ cho thuê và làm việc tại văn phòng trong một năm./.
The research examines the costs for an employee to live in rented housing and work in an office for a year.
Số tiền nói trên là chi phí cho một nhân viên sống tại một căn hộ cho thuê và làm việc tại văn phòng trong một năm./.
to work from home, many programmers work in an office interacting with other team members,
nhiều programmer lựa chọn làm việc trong văn phòng để tương tác với bạn cùng nhóm,
It is like how Master says,“… For those of you who work in an office, if you are in a daze while you sit there, how can you write your materials and such?
Nó giống như Sư Phụ nói,“… Cho những ai làm việc trong văn phòng, nếu chư vị cứ mê mẩn trong khi chư vị ngồi đó, làm thế nào chư vị có thể viết tài liệu và những điều như vậy?
Whether you work in an office, a work site
Cho dù bạn làm việc trong văn phòng, nơi làm việc
That may work in an office but not in an interview setting when you need to convince your interviewers you are the best person for the job.
Điều đó hoàn toàn có thể trong văn phòng làm việc nhưng không phải trong một buổi phỏng vấn khi mà bạn cần thuyết phục người phỏng vấn rằng mình là người phù hợp nhất cho công việc..
If you work in an office and use a program like Microsoft Outlook,
Nếu bạn làm việc ở văn phòng và sử dụng chương trình
If you work in an office and use a program like Microsoft Outlook,
Nếu bạn làm việc tại văn phòng và dùng các chương trình
According to studies, If you work in an office or spend a lot of your time in a place with AC and no proper ventilation, then your CO2 levels are most likely high,
Theo các nghiên cứu, nếu bạn làm việc trong văn phòng hoặc dành nhiều thời gian ở một nơi không có sự thông gió thích hợp,
Whether we work in an office, travel the world,
Dù chúng ta làm việc trong văn phòng, xưởng máy,
find a monitor in the 27 to 32 inches range but if you work in an office where you may use two or more monitors, you may want to consider buying a 29-inch,
tìm màn hình trong phạm vi 27 đến 32 inch nhưng nếu bạn làm việc trong văn phòng nơi bạn có thể sử dụng hai màn hình trở lên,
Yeah, beats working in an office every day.
Yeah, làm việc trong văn phòng mỗi ngày.
Tired of working in an office?
Mệt mỏi vì làm việc trong văn phòng?
Working in an office and collaborating with colleagues can be fun.
Làm việc trong văn phòng cùng với các đồng nghiệp có thể rất vui.
Working in an office setting does not have to damper your health.
Làm việc trong văn phòng không nên gây hại cho sức khỏe.
Okay. Yeah, beats working in an office every day.
Okay. Yeah, làm việc trong văn phòng mỗi ngày.
Soleimani is… not a man working in an office.
Soleimani không phải một người đàn ông làm việc trong văn phòng.
Results: 47, Time: 0.0445

Work in an office in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese