WORKING ON in Vietnamese translation

['w3ːkiŋ ɒn]
['w3ːkiŋ ɒn]
hoạt động trên
operate on
work on
active on
activity on
operation on
act on
function on
run on
working on
công việc trên
work on
job on
business on
employment on
task on
workflow on
nut-job on
affairs on

Examples of using Working on in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So tell me… what are you working on?
Hãy nói xem… bạn làm việc là vì cái gì?
The are working on it.
Họ đang làm việc về nó.
But we're working on that.
Nhưng chúng ta đang làm việc về việc đó.
We are working on his transfer to a new team.
Chúng tôi đang làm việc về việc chuyển anh ấy sang một đội mới.
We're working on a lot of different things.
Chúng tôi đang làm trên nhiều việc khác nhau.
Google is working on language translation by themselves.
Google đang tự họ làm việc về dịch ngôn ngữ.
I hope you have been working on the lift.".
Ta nghĩ là ngươi muốn làm trong thang máy.”.
Not working on Note 4.
Mình làm trên Note 4 không được.
We are already working on that.
Chúng tôi đang làm việc về việc đó.
We're working on a few other states as well.
Chúng tôi cũng hoạt động ở một vài quốc gia khác nữa.
Hours of general project experience working on project teams.
Giờ làm trong project teams.
But we're working on this.
Nhưng chúng ta đang làm việc về việc đó.
Working on this area….
Làm trong lĩnh vực này….
Systems engineer. You will be working on a fairly low-priority mission.
Kỹ sư hệ thống. Cô sẽ làm về một sứ mệnh ở mức ưu tiên khá thấp.
He is working on material for the reconstruction of the hospital.
Cậu ấy đang viết về việc mở rộng bệnh viện.
So, Gael, what are you working on now?- Yes.
Gaël, thế cậu đang làm gì rồi?- Ừ.
Let's just say I'm working on something that will improve the communications between us.
Cứ hiểu là tôi đang làm về một cái gì đó.
What were you working on?
Bạn đang làm gì?
You will be working on a fairly low-priority mission. Systems engineer.
Kỹ sư hệ thống. Cô sẽ làm về một sứ mệnh ở mức ưu tiên khá thấp.
Why you working on a Saturday, Joseph?
Sao anh phải đi làm vào thứ bảy thế, Joseph?
Results: 6170, Time: 0.6282

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese