YOU CAN'T ESCAPE in Vietnamese translation

[juː kɑːnt i'skeip]
[juː kɑːnt i'skeip]
bạn không thể thoát khỏi
you cannot escape
you can't get rid
you can't get out
you are unable to get rid of
bạn không thể thoát ra
you can't escape
you can't get out
bạn không thể trốn thoát
you can't escape
ngươi không thể thoát khỏi
anh không thể thoát
you can't escape
ông không thể trốn thoát
bạn không thể trốn khỏi
you can't escape
cậu không thể thoát khỏi
cô không thể thoát khỏi
ngươi không thoát
anh không thoát khỏi

Examples of using You can't escape in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can't escape them.
Bạn chẳng thể chạy trốn khỏi chúng.
Run, insects, but you can't escape!
Chạy đi lũ sâu bọ, nhưng đừng hòng thoát!
You can't escape what you are.
Anh không trốn trách nhiệm chứ.
You can't escape them… as much as you want to.
Bạn chẳng thể chạy trốn khỏi chúng, Dù bạn có muốn đến mức nào.
You can't escape.
Anh không trốn được đâu.
Because you can't escape your past.
mày không thể thoát khỏi quá khứ.
You know that you can't escape.
biết cô không thể thoát cơ mà.
You can't escape.
Cô chạy không thoát đâu.
But you can't escape them entirely.
Nhưng bạn không thể tránh chúng hoàn toàn.
You can't escape the thought.”.
Anh không thể thoát khỏi ý nghĩ này”.
You can't escape the binds.
Bạn không thoát khỏi những trói buộc ấy.
You can't escape the law of history.
Không thể nào thoát khỏi quy luật của lịch sử.
Claire Bennet, you can't escape your destiny.
Claire Bennet. Bạn ko thoát khỏi được vận mệnh của mình đâu.
You can't escape the nightmare without me.
Em không thể thoát khỏi cơn ác mộng nếu không có anh.
You can't escape.
Ngươi không thể trốn thoát.
You can't escape the need to know things.
Vậy nên bạn không thể bỏ qua những điều cần phải biết….
You can't escape the thought.”.
Anh không thể thoát khỏi ý nghĩ đó được".
It's what you were meant to do. You can't escape that prophecy.
Đó là định mệnh của cậu, cậu không thể thoát được lời tiên tri.
Like you can't escape what you were born into? Trapped.
Giống như anh không thể thoát khỏi nơi anh sinh ra phải không? Bị bẫy.
You can't escape yourself.
Không.- Ngươi không thoát khỏi bản thân được.
Results: 100, Time: 0.1054

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese