YOU CAN'T TOUCH in Vietnamese translation

[juː kɑːnt tʌtʃ]
[juː kɑːnt tʌtʃ]
bạn không thể chạm
you can't touch
you can't reach
cô không thể chạm
you can't touch
bạn không thể sờ
you can't touch
anh không thể chạm
can't i touch
ngươi không thể chạm
không được đụng
not be touched
can't touch
must not touch
wasn't to be touched
bạn không thể liên lạc
you cannot contact
you can't get in touch
you can't touch
you can't communicate
không được chạm
not been touched
can't touch
must not touch
đừng có đụng
don't touch
không được sờ
cậu không thể chạm

Examples of using You can't touch in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can't touch the bunny suit.
Đừng có đụng vào bộ đồ thỏ.
You can't touch this.
Không được chạm vào nó.
You can't touch that thing.
Cậu không thể chạm vào thứ đó.
You can look, but you can't touch.
Cậu có thể nhìn, nhưng không được sờ.
You can't touch the paintings. No ad-libbing, and, dude.
Cậu không thể chạm vào bức tranh đó.
But you can't touch my neck.".
Anh không được chạm vào cổ em.".
No, you can't touch my belly.
Không, các bạn không thể sờ vào bụng của tôi.
Ooh-ooh you can't touch this.
Ooh- ooh, bạn chẳng thể chạm vào đâu.
You can't touch me here.
đây anh không thể chạm vào tôi.
You can't touch your past.
Không thể chạm vào quá khứ của em.
Unlike subcutaneous fat, you can't touch or feel it.
Không như mỡ dưới da, bạn không thể sờ vào hay cảm nhận nó.
You can't touch anything or sit anywhere.
Chẳng được động vào thứ gì hay ngồi đâu hết.
Beyond that point you can't touch anything.
Nhưng đến đấy cậu không được đụng vào thứ gì đâu đấy.
You can't touch me!
Mày không thể chạm vào tao!
Katie, you can't touch his stuff.
Katie, con ko được đụng vào đồ của chú.
It is money you can't touch.
Đây là số tiền bạn không thể động vào.
The Li Clan is backing me, you can't touch me!!”.
Sau lưng của ta là Lý gia, ngươi không thể đụng đến ta!!".
What are you… You can't touch a girl's mouth.
Anh làm gì…- Cô có Anh không thể sờ mồm con gái.
You can't touch him.
Anh không được đụng vào nó.
You can't touch him.
Không được chạm vào.
Results: 101, Time: 0.0829

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese