YOU COULD GO in Vietnamese translation

[juː kʊd gəʊ]
[juː kʊd gəʊ]
bạn có thể đi
you can go
you can take
you can travel
you may go
you can walk
you can get
you can come
you can ride
you can move
you may come
anh có thể đi
you can go
you can come
you can leave
you can walk
you can ride
you may go
you can get
you may leave
you can take
you can move
cô có thể đi
you can go
you can leave
you can come
she might go
you can take
she could move
em có thể đi
you can go
you can leave
you can come
you can take
you may go
you can walk
you can walk away
cậu có thể đi
you can go
you can leave
you can come
you may go
you can take
you can walk away
you may leave
con có thể đi
you can go
you can come
i can walk
you can take
i could leave
you may leave
you may go
thể đi
can go
be able to go
can travel
can walk
can take
able to walk
be able to travel
be able to get
be able to come
possibly go
bạn có thể phải
you may have to
you may need
you may be
you will probably have to
you may be required
you could have to
you could be
you will likely have to
ngươi có thể đi
you can go
you may go
you may leave
you can leave
you can stay
ông có thể đi
you can go
you can leave
you can come
you may go
you may leave
có thể vào
anh có thể tới

Examples of using You could go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And maybe if you offered, you could go in his place.
Nên nếu anh đề nghị thì anh có thể đi thay chỗ anh ấy.
Maybe you could go into the college courses with me.
Cậu có thể đi học đại học cùng tớ.
We would ride them together until you could go alone.
Cùng đi xe buýt với cho đến khi nào cô có thể đi một mình được.
Who said you could go?”.
Ai nói ngươi có thể đi?”.
If you could go anywhere, anytime,
Amen. Nếu ông có thể đi bất cứ đâu,
He said you could go.
Anh ấy nói em có thể đi.
You could go anywhere.
Anh có thể đi đâu chẳng được.
You could go now.
Cậu có thể đi ngay bây giờ.
No. I said you could go.
Không. Tôi nói là cô có thể đi.
Or, you could go gambling.".
Bất quá, ngươi có thể đi đánh bạc.".
Lol… or you could go to WEB.
URLHoặc có thể vào WEB.
Amen. If you could go anywhere, anytime,
Amen. Nếu ông có thể đi bất cứ đâu,
Maybe if you offered, you could go in his place.
Nên nếu anh đề nghị thì anh có thể đi thay chỗ anh ấy.
Hold on, I didn't say you could go.”.
Chờ đã, bọn tôi còn chưa nói cậu có thể đi.".
I said you could go. No.
Không. Tôi nói là cô có thể đi.
But if the hospital finds out, you could go to jail.
Nhưng nếu bệnh viện phát hiện ra, em có thể đi tù.
You could go to Gmail to check your email.
Có thể vào Gmail để check mail được.
Although, you could go as Vincent Zalanski.- Mm-hm.
Dù sao… anh có thể tới với cái tên Vincent Zalanski.
I just wish you could go.
Em ước gì anh có thể đi.
No. Oh. I said you could go.
Không. Tôi nói là cô có thể đi.
Results: 331, Time: 0.0721

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese