YOU DON'T GET in Vietnamese translation

[juː dəʊnt get]
[juː dəʊnt get]
bạn không nhận được
you do not receive
you don't get
you're not getting
you have not received
you are not receiving
you won't get
you haven't gotten
you can't get
you fail to get
you fail to receive
bạn không có
you no
you may not
you dont have
you don't have
you are not
you can't
you don't get
you haven't had
you don't possess
you won't have
bạn không có được
you do not get
you don't have
you can't get
you fail to get
you're not
you aren't getting
you do not acquire
you haven't got
you won't get
you may not get
bạn không bị
you do not have
you do not suffer
you do not get
you are not
you will not get
không được
must not
shall not
do not get
is not
can't
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
anh không có
you have no
you do not have
you're not
you don't get
you can't
you got no
you haven't got
you haven't had
you have never had
anh không được
you must not
you're not
you can't
you don't get
you're not supposed
you're no
you shouldn't
you don't have
you're not allowed
you're never
anh không hiểu
you do not understand
i don't know
you don't get
you wouldn't understand
you won't understand
i don't see
đừng có
don't be
don't get
don't have
can't
no
don't take
not ever
there
may
i wouldn't
anh không phải
bạn không phải
cậu không nhận được
em khỏi
không nhận
không đưa
cô không nhận được
bạn không làm được

Examples of using You don't get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You don't get it, Block.
Bạn không hiểu đâu, Block.
You don't get many of these. This is our opportunity.
Đây là cơ hội của chúng ta, không có nhiều cơ hội tốt thế đâu.
No, you don't get it!
Không, cô không hiểu đâu!
You don't get to ruin my relationship and then play set up?
Mẹ đừng có phá hoại mối quan hệ của con rồi sắp đặt, nhé?
You don't get to call me up and demand answers, Deadshot!
Anh không có quyền gọi tôi mà tra hỏi đâu, Deadshot!
You don't get it.- That's it?
Anh không hiểu- Thế thôi sao?
You don't get to say anything regarding Pil-gu from now on.
Từ bây giờ anh không được quyết định gì về Pil Gu hết.
Oh, you don't get it, Block.
Ồ, bạn không hiểu đâu, Block.
No, you don't get to tell me what to do..
Không, anh không phải bảo tôi làm gì.
You don't get it.
Cô không hiểu rồi.
You don't get to decide who lives and who dies.
Anh không có quyền quyết định ai sống ai chết.
No, you don't get to pretend like we're still friends. No.
Không, đừng có giả vờ như ta vẫn là bạn. Không.
You don't get it.
Anh không hiểu hả.
You don't get to come here.
Anh không được đến đây.
You don't get it, Templeton.
Cậu không hiểu đâu, Templeton.
You don't get to talk about him.
Anh không phải nói về nó.
No, you don't get anything.
Không, cô không hiểu đâu.
You don't get to be jealous anymore, Bobby. Harvey.
Anh không có quyền ghen tuông nữa, Bobby. Harvey.
You don't get it, but I'm terrified.
Anh không hiểu đâu, em cứ thấy sợ.
No. you don't get to do that.
Không. Anh không được làm thế.
Results: 1278, Time: 0.0953

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese