YOU DON'T WANT TO GO in Vietnamese translation

[juː dəʊnt wɒnt tə gəʊ]
[juː dəʊnt wɒnt tə gəʊ]
bạn không muốn đi
you don't want to go
you don't want to take
you wouldn't want
không muốn đi
don't want to go
don't wanna go
don't want to leave
don't want to come
did not wish to go
wouldn't want
don't wanna leave
don't wanna come
don't want to get
don't want to take
con không muốn vào
bạn không muốn đến
you don't want to arrive
you don't want to go to
bạn sẽ không muốn
you will not wish
you won't want
you wouldn't want
you're not going to want
you wouldn't wish
you will never want
you wouldn't desire
you definitely do not want
you would like
you will not need

Examples of using You don't want to go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You don't want to go with the flow today.
Bạn muốn đi với dòng chảy ngày hôm nay.
Maybe you don't want to go back to school after a short break?
Có thể bạn không muốn quay trở lại trường sau kỳ nghỉ ngắn?
So, if you don't want to go, I completely understand.
Do đó nếu cậu không muốn đi, mình hoàn toàn thông cảm.
So you have decided you don't want to go to university.
quyết định cô không muốn đi học đại học.
You don't want to go to prison, do you?.
Ngươi không muốn vào tù đúng không…?
You don't want to go there, trust me.”.
Bây giờ mày không muốn xuống dưới đó đâu, tin tao đi.”.
So you don't want to go abroad this summer.
Semedo không muốn ra đi ở mùa hè năm nay.
But what if you don't want to go to that side?
Sẽ thế nào nếu em không muốn đi con đường đó?
You don't want to go down that road, right?
Bạn không muốn phải đi lại con đường đó phải không?.
You don't want to go to school today.
Hôm nay, cậu không muốn đi học.
You don't want to go into town.
Cô không muốn đi làm ở thị trấn.
If you don't want to go alone, I will go with you..
Nếu chị không muốn đi một mình, em sẽ đi với chị..
You don't want to go outside, but Fido needs exercise.
Bạn không muốn đi ra ngoài, nhưng chú chó Fido thì cần tập thể dục.
You don't want to go up?
Ông không muốn lên nữa à?
If you don't want to go, I will hitch.
Nếu anh không muốn đi, em sẽ xin quá giang.
You're tired and you don't want to go.
Quá mệt rồi cô đâu muốn đi.
But what if you don't want to go that route?
Sẽ thế nào nếu em không muốn đi con đường đó?
You don't want to go with us. Great.
Anh không muốn đi cùng bọn tôi đâu. Tuyệt.
You don't want to go out like this.
Anh sẽ không ta ngoài như thế này.
You don't want to go to the academy, right?
Con không muốn đi học thêm phải không?.
Results: 166, Time: 0.0696

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese