YOU DON'T WRITE in Vietnamese translation

[juː dəʊnt rait]
[juː dəʊnt rait]
bạn không viết
you don't write
you're not writing
you can't write
anh không viết
don't you write
you're not writing
cô không viết
don't you write
không viết thư
didn't write
am not writing
haven't written
no letter
never write
cậu không viết
don't you write

Examples of using You don't write in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What do you mean, you don't write?”.
Ý của ngươi là, ngươi không viết?”.
There will be days when you don't write.
Sẽ có một ngày anh chẳng viết.
It is easy to forget about your goals if you don't write them down.
Thật khó nhớ mục tiêu của bạn nếu như bạn không viết ra.
You don't write letters of a social occasion on a typewriter.
Ai lại dùng máy đánh chữ để viết thư mời những dịp thế này.
You don't call, you don't write.
Anh không gọi, cũng không viết cho tôi.
If you don't write stories that other people love,
Nếu bạn không viết những câu chuyện mà người khác yêu,
If you don't write engaging material on a regular basis, people are not going to come back.
Nếu bạn không viết tham gia tài liệu một cách thường xuyên, mọi người sẽ không quay trở lại.
And I said,"No, John, you don't write bestsellers because the feeling is mutual.".
Và tôi nói," John, anh không viết chúng bởi vì cảm xúc là chung.".
You don't write a 400-page report,” Mr. Dowd said in an interview.
Bạn không viết một bản báo cáo dài 400 trang, ông Dowd nói trong một cuộc phỏng vấn.
You don't write"real." You write about people that sail off into the sunset.
Cô không viết" thực tế." Cô viết về những người dong buồm ra khơi vào buổi hoàng hôn.
Generally you don't write much code in this layer other than glue code that communicates to the next circle inwards.
Nói chung bạn không viết quá nhiều mã ở tầng này ngoại trừ những mã kết dính làm nhiệm vụ giao tiếp với tầng phía trong nó.
You don't write another word about Will Graham
Cô không viết thêm một chữ nào nữa về Will Graham
Remember- you don't write social media posts for yourself, you write them for your audience.
Hãy nhớ rằng- bạn không viết những bài đăng trên mạng xã hội cho chính mình, bạn viết chúng cho khán giả của bạn..
If you don't write stories you love, you will never make it.
Nếu bạn không viết những câu chuyện bạn yêu thích, bạn sẽ không bao giờ làm được.
Generally you don't write much code in this layer other than glue code that communicates to the next circle inwards.
Nói chung bạn không viết nhiều code trong layer này ngoại trừ các đoạn mã để liên lạc với các vòng tròn tiếp theo ở bên trong.
which is auto-generated if you don't write your own.
nó được tự tạo ra nếu bạn không viết phần này.
What good is having a place to write if you don't write in it?
Và cuốn nhật ký nào tốt nếu bạn không có gì để viết trong đó?
Certain ideas come to mind, if you don't write them down, you are likely to forget.
Lâu lâu có ý tưởng, nếu không viết xuống, chắc là sẽ quên mất đấy cô ạ.
As a corollary he used to say:“If you don't write that down, you won't remember it for when you need it.”.
Như một hệ quả tất yếu, anh thường nói:“ Nếu bạn không viết nó xuống, bạn sẽ không nhớ khi bạn cần.”.
You can't writer hundreds of novels if you don't write, each day.
Bạn không thế viết hàng trăm tiểu thuyết ngoại trừ bạn viết, viết mỗi ngày.
Results: 74, Time: 0.0634

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese