YOUR AFFECTION in Vietnamese translation

[jɔːr ə'fekʃn]
[jɔːr ə'fekʃn]
tình cảm của bạn
your emotional
your affection
your feelings
your romantic
your emotions
your sentimental
tình cảm
emotional
affection
sentiment
affectionate
romantic
affective
romance
sentimentality
positivity
compassion
tình yêu của bạn
your love
your affection
your adoration
thương yêu của bạn
tình cảm trìu mến của bạn
tình yêu thương của ngài
his love
your affection

Examples of using Your affection in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She craves your affection but she is too self-conscious to ask you for it; she will enjoy your advances.
Nàng khát khao tình cảm trìu mến của bạn, nhưng nàng quá rụt rè để đòi hỏi điều đó ở bạn; nàng sẽ yêu sự chủ động của bạn..
And, of course, don't let a day pass without expressing your affection for your child himself.
Và tất nhiên, đừng để một ngày trôi qua mà không thể hiện tình cảm với con mình.
When you wish to express your affection, you might find that it is not as easy as it sounds.
Khi bạn muốn để thể hiện tình cảm của bạn, bạn có thể thấy rằng nó không phải là dễ dàng như nó âm thanh.
You should maintain eye contact, and you can even smile a little to show your affection for the person.
Bạn vẫn duy trì ánh mắt và có thể nở một nụ cười để thể hiện tình cảm dành cho người ấy.
Do not give your money, your work, your secrets, or your affection to a three-timer.
Đừng trao tiền bạc, công việc, bí mật hay tình cảm của bạn cho kẻ dối trá 3 lần.
You are not afraid of displaying your affection for each other in public.
Họ không ngại thể hiện sự quan tâm và tình cảm cho nhau ở nơi công cộng.
people you care about now, expressing your affection through helpful gestures.
thể hiện tình cảm của bạn thông qua những cử chỉ hữu ích.
try to show your affection with one another.
thể hiện tình cảm với nửa kia.
You should not expect that a guy will do everything possible to achieve your affection.
Bạn không nên hy vọng rằng một chàng trai sẽ làm mọi thứ có thể để đạt được tình cảm của bạn.
new relationship can be, smothering a lover with your affection will do more damage than good!
im lặng một người yêu với tình cảm của bạn sẽ làm thiệt hại nhiều hơn là tốt!
For your affection has made my life brilliant and I want to observe New
tình yêu của anh đã làm cho cuộc sống của em tươi sáng
These things will help you to display your affection in the ways you know she will really appreciate most.
Nó sẽ giúp bạn thể hiện được tình cảm của mình theo những cách mà bạn biết cô ấy sẽ coi trọng nhất.
I thank you for your affection and for your sharing, especially in prayer, at this special moment,
Tôi cảm ơn anh chị em vì lòng quí mến và chia sẻ,
This can help you display your affection in ways you know she will appreciate most.
Nó sẽ giúp bạn thể hiện được tình cảm của mình theo những cách mà bạn biết cô ấy sẽ coi trọng nhất.
Your affection grows for the person, but not as fast
Sự yêu mến mà bạn dành cho đối phương tăng lên,
Eventually he will tell you one way or another whether or not he's interested in reciprocating your affection.
Cuối cùng, anh ấy bằng cách này hay cách khác sẽ nói với bạn anh ấy có hứng thú đáp lại tình cảm yêu mến của bạn hay không.
But I will grow my son to eternally cherish the offering that is you and your affection.
Nhưng mẹ sẽ nuôi dạy con trai mẹ để mãi mãi trân trọng món quà, là contình yêu của con.
Make sure that, without doing anything maudlin, your affection for one another grows continually.
Hãy đảm bảo rằng, không cần sướt mướt ủy mị, tình cảm của các con dành cho nhau sẽ luôn lớn dần.
Laos is not a country where you can comfortably express your affection in public like hugging or kissing.
Lào không phải là đất nước để bạn có thể thỏa mái thể hiện tình cảm của mình như ôm, hôn nơi công cộng.
If you aren't with your loved one on Valentine's Day, show your affection with these cute love emojis.
Nếu không thể ở cùng người thân yêu vào ngày Valentine, hãy thể hiện tình cảm của mình với những biểu tượng cảm xúc tình yêu dễ thương này.
Results: 73, Time: 0.0492

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese