ANH CÒN CÓ in English translation

you still have
bạn vẫn có
bạn vẫn còn
anh vẫn còn
cô vẫn còn
cậu vẫn còn
em vẫn còn
còn có
ngươi còn có
anh vẫn có
con vẫn còn
i even have
tôi còn có
tôi thậm chí có
em cũng có
anh thậm chí còn có
em thậm chí còn có
you still had
bạn vẫn có
bạn vẫn còn
anh vẫn còn
cô vẫn còn
cậu vẫn còn
em vẫn còn
còn có
ngươi còn có
anh vẫn có
con vẫn còn

Examples of using Anh còn có in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh còn có thể đóng góp với nhân loại!
You might even be able to contribute something to humanity!
Anh còn có cái miệng mà.
Also, you have a mouth.
Anh còn có truyện ngắn in chung trong vài tuyển tập.
I also have short stories in several compilations.
Anh còn có mặt trong ban quản trị của Disney.
Plus he is still on the board of Disney.
anh còn có những sự ủng hộ vô hạn từ những người thân yêu.
I have also had limitless support from loving people.
Em rất nóng lòng xem anh còn có cái gì tuyệt chiêu?".
I am very excited to see what else you have in store.
Anh còn có vợ con.
You got a wife and kids.
Anh còn có thời gian bán sách cơ à?
Do you even have time to sell books?
Anh còn có ít sữa đậu em thích.
I even got some of that pea milk you like.
Ít ra anh còn có mẹ.
At least you have a mom.
Anh còn có mẩn nữa.
Bên cạnh đó, anh còn có thừa nước để hồi phục.
Besides, I have got plenty of water to feed me.
Nhưng anh còn có cả Terry Pascoe.
But you also have Terry Pascoe.
Anh còn có việc, vậy hãy ngủ trước đi.
Nothing I still have a job, so let's sleep first.
Anh còn có một nhiệm quan trọng hơn.
You have an even greater mission at hand.
Anh còn có em. Nhưng không.
But you have notYou have me.
Chính ra, bây giờ anh còn có một cơ hội tốt hơn.
In fact, now you might even have a better chance.
Nhắc về những lựa chọn khi anh còn có.
Reminder of choices made while I was yet one.
Bên ngoài thành ra như vậy, anh còn có thể ngủ say?
With the situation like this out there, you still can sleep?
Anh còn có mối quan hệ kéo dài 3 năm với ngôi sao Tây Ban Nha Penelope Cruz.
He also had a three-year relationship with Spanish star Penelope Cruz.
Results: 66, Time: 0.0577

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English