ANH CÓ GÌ in English translation

what have you
những gì có bạn
những gì bạn đã
anh đã
cậu đã
anh có gì
thế anh đã
cậu có gì
ngươi có cái gì
cô đã
ngươi có gì
what you got
những gì bạn nhận được
những gì bạn có được
những gì bạn có
những gì anh nhận được
cái gì bạn lấy
những gì em nhận được
cậu sẽ nhận được gì
những gì bạn làm
what are you
what can you
những gì bạn có thể
anh có thể
cậu có thể
chị có thể
bạn có thể làm điều gì
điều gì ông có thể

Examples of using Anh có gì in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh có gì vậy?
What have you there?
Vậy, anh có gì cho tôi?
So, what you got for me?
Anh có gì cho tôi?
So what have you got for me?
Hôm nay anh có gì nào?
What you got today?
Anh có gì ở đó?
What have you there?
Anh có gì, gã bán đồng hồ?
What you got, watch man?
Anh có gì ở đây?
What have you got?
Anh có gì cho tôi?
What you got for me?
Anh có gì rồi, Stark?
What have you got, Stark?
Anh có gì nào? Coi nào.
What have you got? Come on.
Anh có gì, Caleb?- Chết tiệt.
What you got, Caleb?- Shit.
Anh có gì, một đầu bếp riêng sao?
What have you got, a private chef?
Hey.- Hey. Anh có gì đó?
Hey.-Hey. What you got there?
Tôi không biết anh có gì ở đó.
I don't know what you have got there.
Cho tôi xem anh có gì đi.
Show me what you have.
Tùy vào anh có gì.
Depends on what you have got.
Anh có gì?
Sam, anh có gì cho chúng tôi vậy?
So Sam what you have for us?
anh có gì, cũng không đủ đâu.
No matter what you have, it won't be enough.
Anh có gì phản đối việc được hạnh phúc chứ?
What's you got against being happy?
Results: 380, Time: 0.0454

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English