Examples of using Anh cố gắng in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh cố gắng bảo vệ cô và giấu cô.
Được, vậy anh cố gắng kiếm tiền nhé.
Có lẽ anh cố gắng quá sức.
Dù rằng anh cố gắng làm ngược lại.
Anh cố gắng lần nữa, thêm một chút sức mạnh.
Anh cố gắng học ngôn ngữ của họ.
Anh cố gắng khuyên cô.
Có lẽ nếu anh cố gắng để tán tỉnh một ai đó đứng đắn.”?
Ôi điều anh cố gắng nói với em rằng.
Nhưng anh cố gắng tránh suy nghĩ về cô ta càng nhiều càng tốt.
Anh cố gắng giải thích với trọng tài.
Không, anh cố gắng cứu em.
Nhưng anh cố gắng bảo vệ em đó, bé ạ!
Jake, có phải anh cố gắng chỉ để muốn mời tôi…?
Jake, có phải anh cố gắng chỉ để muốn mời tôi…?
Anh cố gắng kiếm tiền.
Trung úy Hart tôi nghĩ anh cố gắng 1 cách mong đợi.
Vụ mà anh cố gắng cướp khỏi tôi ấy. À đúng rồi!
Anh cố gắng mang đến một Giáng Sinh tuyệt vời, nhưng mày cứ phá đám.
Anh cố gắng kiếm tiền.