Examples of using Anh cho biết in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh cho biết vợ anh có cục bướu to bằng nắm.
Anh cho biết gia đình đã sống ở bản này gần 30 năm nay.
Nhật Tinh Anh cho biết.
Anh cho biết ngôi nhà cánh cửa không bao giờ khóa.
Anh cho biết mình đã nhận được rất nhiều lời động viên cổ vũ.
Anh cho biết:" Đây là lần đầu tiên tôi làm việc với Park Shin Hye.
Anh cho biết:“ Mình làm việc trong lĩnh vực này được 5 năm rồi.
Anh cho biết:“ Thật là khó khăn với tôi.
Anh cho biết:“ Không,
Anh cho biết, thực ra, đó đều là những người mình quen biết. .
Thế nhưng anh cho biết hiện lúc đó là vào 10 giờ sáng ngày thứ.
Anh cho biết, quyết định của mình hoàn toàn là vì những lí do cá nhân.
Năm 2018, anh cho biết khiếu nại đã bị bác bỏ.
Anh cho biết:“ Tôi thích điều này.
Xin lỗi, anh cho biết tên và anh muốn gặp ai?
Anh cho biết:“ Anh có hứng thú với ảo thuật từ nhỏ.
Anh cho biết:“ Tôi muốn quay trở lại.
Hàng triệu người ở Anh cho biết họ luôn luôn
Anh cho biết:“ Vấn đề này tôi.
Anh cho biết muốn tới Triều Tiên trước khi quá muộn.