Examples of using Anh em họ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhưng thế còn anh em họ và mấy ông chú bác?
Còn nhiều anh em họ.
Còn nhiều anh em họ.
Đi với anh em họ, chúng gọi FaceTime cho tôi.
Miguel. Anh em họ của cháu.
Tớ có anh em họ.
Và rất nhiều anh em họ. Hắn lớn nhất.
Đến chỗ anh em họ của Tarek.
Thi ném rổ với anh em họ vào mùa hè năm 2005. Đây.
Anh em họ, cô dì,
Anh em họ và.
Hoặc anh em họ.
Anh em họ.
Anh em họ.
Tôi lớn nhất trong đám anh em họ.
Theo một giả thuyết khác, anh em của Chúa Giê- su thực ra là anh em họ.
Không biết họ là“ họ kiểu gì” nhưng là hai anh em họ.
Người mà họ thường gọi là' bnei dodim'- anh em họ.
nạn nhân Huội là anh em họ.
Perfect Pairs, anh em họ của Blackjack Pontoon.