ANH MUỐN CÔ in English translation

i want you
tôi muốn anh
tôi muốn bạn
tôi muốn cô
tôi muốn cậu
muốn con
tôi muốn ông
ta muốn ngươi
em muốn
muốn cháu
chị muốn em
i wanted you
tôi muốn anh
tôi muốn bạn
tôi muốn cô
tôi muốn cậu
muốn con
tôi muốn ông
ta muốn ngươi
em muốn
muốn cháu
chị muốn em

Examples of using Anh muốn cô in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh muốn cô phải trả giá!
Nếu anh muốn cô đi Nhật, vậy thì đi đi!
If you want to go to Japan, just go!
Anh muốn cô tránh xa đám đông và sự hỗn loạn.
You would want to stay far from any possible civil unrest and chaos.
Sao bây giờ anh muốn cô thu chúng lại chứ?
Why do you want them to collect it now?
Nếu anh muốn cô đi Nhật,
If you want to travel to Japan,
Anh muốn cô dưới anh, bao quanh anh..
He wanted her under him, around him.
Giờ thì anh muốn cô tin rằng anh không phải một người đàn ông tồi tệ.
He wants you to believe that he is not an evil man.
Anh muốn cô luôn được thoải mái.
You want him to always be comfortable.
Anh muốn cô ở trong tầm nhìn của anh một lúc.
I need you to be within sight for a while too.
Anh muốn cô quay trở lại giường anh trong khi vẫn còn thời gian.
I want for you to come back to Me while there is still time.
Anh muốn cô tránh xa người phụ nữ này.
You need to stay away from this woman.
Anh muốn cô đi đến phòng anh giờ này mỗi tối từ bây giờ.
From now on I expect you to come to my room every night.
Anh muốn cô luôn được thoải mái.
We want you to always feel comfortable.
Anh muốn cô theo mọi cách có thể.
He wants you in every single way possible.
Anh muốn cô, không nghi ngờ gì nữa.
He wanted you, there's no doubt.
Anh ta biết rằng anh muốn cô ấy cho riêng mình hả?”.
Does he not know you want him all to yourself?”.
Anh muốn cô giúp anh nhớ lại.
I need you to help me remember.
Nếu anh muốn cô đi Nhật, vậy thì đi đi!
If you want to go to Tokyo, then go!
Anh muốn cô ấy phải đi tù?
Do you want him to go to jail?
Anh muốn cô trở lại cuộc sống bình thường như đã từng.
We want you to return to your normal life just like you do.
Results: 110, Time: 0.0307

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English