Examples of using Anh thà in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh thà làm tình với một con rắn hơn là với Jodie Devlin.
Anh thà thấy chị tức giận.
Anh thà tự cắn lưỡi mình còn hơn để chúng thoát ra ngoài.
Anh thà không biết bà ấy còn tốt hơn.
Anh thà là người xấu để cưới Tây Thi Ấn Độ hơn là tôi?
Thế hả? Anh thà ngồi tự thương hại mình hơn à?
Vì anh thà bỏ cuộc còn hơn gây thất vọng.
Anh thà chết còn hơn là cưới em sao?
Anh thà chịu bị hành hạ à?
Anh thà là người xấu để cưới Tây Thi Ấn Độ hơn là tôi?
Vậy anh thà để nó ở trong nhà này đến kiếp sau à?
Hay anh thà bị tôi móc túi?
Anh thà chết đói trong rừng còn hơn.
Anh thà nói dối với người mình yêu.
Anh thà làm tình với con hầu hơn là tôi sao?
Anh thà để em nghĩ anh nói dối ư?
Anh thà đánh đổi mọi thứ để có em.
Anh thà là không miêu tả nó thì hơn.
Anh thà làm tình với một con rắn hơn là với Jodie Devlin.