Examples of using Bài hát in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bài Hát Outro.
Nghe nhạc› Bài hát Thiếu Nhi› Jay Laga' aia.
Bài hát song ca' Game of Thrones' Hound và Tormund trên Instagram.
Bài hát any song.
Lời dịch bài hát Hey Diddle Diddle.
Anh có tự sáng tác và viết bài hát cho chính mình?
Hôm nay tôi dâng lên Chúa bài hát gì?
Bài hát của PlanetShakers.
Bài hát được Irving Du Bois hát. .
Môt bài hát có hai thành phần:
Lời bài hát: Juanita Banana.
Bài hát năm xưa ông viết trên rừng.
Nhưng mỗi bài hát như là răng vàng,
Bài Hát Major Lazer.
Bài hát Hot của“ ambyr childers”.
Tất cả mấy bài hát của ảnh đều hay.
Bài hát này đúng ra phải là.
Khi lần đầu nghe bài hát này, tôi đã cười một chút.
Hãy nghe bài hát này một lần nữa.
Bài Hát Reel 2 Real.