BÌNH TĨNH in English translation

calm
bình tĩnh
yên tĩnh
điềm tĩnh
yên bình
tĩnh lặng
bình thản
làm dịu
lặng
yên lặng
bình lặng
calmly
bình tĩnh
bình thản
điềm tĩnh
yên tĩnh
tĩnh lặng
yên bình
cách
bình lặng
temper
tính khí
bình tĩnh
nóng nảy
nóng tính
nổi nóng
kiềm chế
giận
tính khí nóng nảy
kềm chế
calmness
sự bình tĩnh
sự điềm tĩnh
sự tĩnh lặng
tĩnh
sự yên tĩnh
sự bình thản
sự bình yên
sự bình lặng
sự
sự bình an
composure
bình tĩnh
sự điềm tĩnh
sự
quiet
yên tĩnh
im lặng
yên lặng
tĩnh lặng
lặng lẽ
thầm lặng
yên bình
trầm lặng
yên ắng
bình lặng
chill
lạnh
thư giãn
bình tĩnh
làm
cơn ớn lạnh
ướp
ớn
calmer
bình tĩnh
yên tĩnh
điềm tĩnh
yên bình
tĩnh lặng
bình thản
làm dịu
lặng
yên lặng
bình lặng
calming
bình tĩnh
yên tĩnh
điềm tĩnh
yên bình
tĩnh lặng
bình thản
làm dịu
lặng
yên lặng
bình lặng
calms
bình tĩnh
yên tĩnh
điềm tĩnh
yên bình
tĩnh lặng
bình thản
làm dịu
lặng
yên lặng
bình lặng

Examples of using Bình tĩnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có lẽ điều quan trọng nhất cần nhớ là giữ bình tĩnh.
Perhaps the most basic thing to remember is to KEEP CALM.
Giữ tâm trí bình tĩnh.
Keep the mind CALM.
Điều quan trọng nhất bạn có thể làm là giữ bình tĩnh.
The most important thing YOU can do is STAY CALM.
Cô đã bình tĩnh xuống.
You have calmed down.
Câu trả lời đó dường như có ý nghĩa và làm tôi bình tĩnh.
That answer seemed to make sense and calmed me.
Tôi tưởng nó giúp cô bình tĩnh lại.
I thought it calmed you down.
Tôi bình tĩnh với điều đó.".
I am calm with that.”.
Tôi bình tĩnh và tập trung.
I am calm and centered.
Cô ấy bình tĩnh trong mọi tình huống.
She stayed calm in every situation.
Bình tĩnh quả là một trách nhiệm nặng nề.
Staying calm is a weighty responsibility.
Sau khi bình tĩnh, nạn nhân đối diện với Taeyong.
After calming down, the victim faced Taeyong again.
Nên học cách bình tĩnh chờ đợi.
Learn to wait quietly.
Anya bình tĩnh và giải thích cho cảnh sát những gì chúng tôi đang làm.
Anya stayed calm and explained to the officers what we were doing.
Nếu bình tĩnh được tôi đã là thánh rồi!
If you stayed calm, you are a saint!
Tôi bình tĩnh và không sợ hãi.
I am calm and unafraid.
Tôi sẽ bình tĩnh chờ đợi trong tù.
I will quietly wait in prison.
Tôi bình tĩnh và tự tin rằng mọi thứ sẽ ổn.
I am calm and confident that everything is going to be OK.
Bình tĩnh trong những tình huống này rất quan trọng.
Being calm in such a situation is very important.
Bình tĩnh mọi người.
Calm it down, people.
Tôi bình tĩnh và tập trung.
I stayed calm and focused.
Results: 11966, Time: 0.0879

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English