BÙNG NỔ THÀNH in English translation

explode into
bùng nổ thành
nổ tung thành
nổ tung vào
bùng lên thành
phát nổ vào
exploded into
bùng nổ thành
nổ tung thành
nổ tung vào
bùng lên thành
phát nổ vào
burst into
xông vào
vỡ thành
lao vào
đã đột nhập vào
tràn vào
bùng nổ vào
xộc vào
vỡ òa
bùng lên thành
erupted into
break out into
bùng nổ thành
explodes into
bùng nổ thành
nổ tung thành
nổ tung vào
bùng lên thành
phát nổ vào

Examples of using Bùng nổ thành in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Frank Ocean đã bùng nổ thành một trong những nghệ sĩ R& B nổi tiếng nhất thế giới nhờ giọng hát tenor tuyệt đẹp, không gây khó chịu và khả năng sáng tác của anh ấy.
Frank Ocean has exploded into one of many world's most celebrated R&B artists because of his beautiful, unassuming tenor voice and his relatable songwriting.
Bitcoin đã bùng nổ thành một hiện tượng toàn cầu,
Bitcoin has exploded into a global phenomenon, by introducing a world of opportunities
thẳng sắc tộc mà đôi khi bùng nổ thành bạo lực, chẳng hạn như các cuộc thảm sát Hamidian.
leading to increased ethnic tensions which occasionally burst into violence, such as the Hamidian massacres of Armenians.
Sau đó Thép bùng nổ thành một trong những ngành công nghiệp lớn nhất hành tinh
Steel then exploded into one of the biggest industries on the planet and was used in
Sự căng thẳng trong lực lượng biên phòng đã thấy từ nhiều tháng nay, nhưng bùng nổ thành bạo động sau khi các sĩ quan cao cấp bác bỏ lời yêu cầu được tăng lương, trợ cấp thực phẩm và có thêm ngày nghỉ.
Tensions in the BDR had simmered for months but erupted into violence when senior officers rejected appeals for more pay, subsidised food and holidays.
thẳng sắc tộc mà đôi khi bùng nổ thành bạo lực, chẳng hạn như các cuộc thảm sát Hamidian.
leading to increased ethnic tensions which occasionally burst into violence, such as the Hamidian massacres.
Frank Ocean đã bùng nổ thành một trong những nghệ sĩ R& B nổi tiếng nhất thế giới nhờ giọng hát tenor tuyệt đẹp, không gây khó chịu và khả năng sáng tác của anh ấy.
Frank Ocean has exploded into one of the world's most celebrated R&B artists thanks to his gorgeous, unassuming tenor voice and his relatable songwriting.
Sự suy giảm của Đế quốc Ottoman đã dẫn đến một sự gia tăng trong tình cảm dân tộc giữa các dân tộc chủ đề khác nhau, dẫn đến tăng căng thẳng sắc tộc mà đôi khi bùng nổ thành bạo lực, chẳng hạn như các cuộc thảm sát Hamidian.
The decline of the Ottoman Empire led to a rise in nationalist sentiment among its various subject peoplesleading to increased ethnic tensions which occasionally burst into violence, such as the Hamidian massacres of Armenians.
Hôm thứ Bảy, cảnh sát xung đột với hàng ngàn người biểu tình tại Istanbul, nơi một cuộc biểu tình ngồi lỳ chống lại dự án phát triển công viên bùng nổ thành những cuộc biểu tình chống chính phủ trên toàn quốc.
On Saturday, police battled thousands of protesters in Istanbul, where a sit-in against development of the park erupted into anti-government protests across the country.
lên đến mức mà các nhà quan sát lo ngại nó có thể bùng nổ thành một cuộc chiến khác.
tensions between the two countries have escalated to the point where observers are worried they could break out into another full-scale conflict.
Đó là vào cuối cùng mà người xem bùng nổ thành tiếng vỗ tay sấm sét
It as at the very end that the onlookers exploded into thunderous applause and rent the air
Khi việc giết hại này được nhân lên cho đến khi sự oán giận không thể dung chứa được lâu hơn nữa, chúng bùng nổ thành các cuộc chiến tranh thế giới với quy mô lớn, kết quả dẫn đến những cuộc tàn sát rộng lớn và sự tàn phá khủng khiếp.
When incidents of slaughter multiply until the resentment can no longer be contained, they explode into massive world wars, with the resultant huge massacres and horrendous destruction.
Bạo động bùng nổ thành vụ đổ máu lớn ngày 28/ 4 khi cảnh sát
The unrest exploded into major bloodshed on April 28 when police and soldiers killed 108
Nếu sự bất mãn của họ đối với chế độ do người Sunni kiểm soát do Washington hậu thuẫn bùng nổ thành xung đột,
If their seething discontent at the pro- Saudi Sunni monarchy that Washington backs explodes into outright conflict, the Trump administration could
Trong khi đó, các chuyên gia lo ngại rằng một sự tính toán sai lầm trong cuộc khủng hoảng này có khả năng bùng nổ thành xung đột,
Meanwhile, experts fear a miscalculation in the crisis could explode into open conflict, as Trump already has nearly
Nó đã bùng nổ thành ngành công nghiệp tình dục trị giá 3 tỷ USD một năm dựa trên hoạt động bí mật,
It has exploded into a $3 billion-a-year sex industry that relies on pervasive secrecy, close-knit ownership rings, and tens of thousands of mostly foreign women
Nếu sự bất mãn của họ đối với chế độ do người Sunni kiểm soát do Washington hậu thuẫn bùng nổ thành xung đột,
If their seething discontent at the pro-Saudi Sunni monarchy that Washington backs explodes into outright conflict, the Trump administration could find
một ngày nào đó có thể bùng nổ thành hành động công khai, và để lại dấu ấn cho nhân vật của chúng ta.'.
which may someday explode into overt action, and leave its stamp upon our character.'.
nhân người New York, sau đó đã bùng nổ thành một hiện tượng quốc gia và cuối cùng thành hẳn 1 cuốn sách.
photos of individual New Yorkers has exploded into a national phenomenon and a book deal.
Nếu sự bất mãn của họ đối với chế độ do người Sunni kiểm soát do Washington hậu thuẫn bùng nổ thành xung đột,
If their seething discontent at the Sunni-controlled regime that Washington backs explodes into outright conflict, the Trump administration could find it increasingly difficult
Results: 70, Time: 0.0374

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English