Examples of using Bạc in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ðừng đem vàng, hoặc bạc, hoặc tiền trong lưng các ngươi;
Whiskey bạc hà luôn làm anh muốn hát.
Rượu bạc hà luôn làm tôi muốn hát.
Di truyền bạc hà mỏng….
Về chuyện kho bạc tôi phải đích thân báo cho ông ta biết.
Bạc/ dập vàng với logo.
Bạc đối với MXN.
Tiếng Nhật Yen Bạc Price History Charts.
Kiếm bạc tỷ nhờ đầu tư nhà phố, biệt thự.
Và dùng số bạc mua cánh đồng của thợ gốm.
Giải Sư Tử Bạc năm 1954 tại Liên hoan phim Venice.
Bạc đâu?”.
Ngày bạc giá mỗi kg ở Nigeria Naira.
Tôi nghĩ là họ đang đánh bạc”.
Huy chương vàng Olympic thực sự được làm bằng bạc.
Hắn thật sự không thể đánh bạc.
Họ thay thế nguyên liệu bạc bằng đồng.
Hiện tại Lesang chỉ còn duy nhất màu bạc thôi ạ.
Khi nào thì tóc bắt đầu bạc?
Con trai đầu lòng được gia đình chuộc lại bằng 5 đồng shekel bạc.