BẠC in English translation

silver
bạc
gray
xám
grey
bạc
màu
money
tiền
grey
xám
gray
bạc
màu
casino
sòng bạc
sòng bài
bo
bạc
ông bạc
bạc hy lai
ngầu
silverware
đồ bạc
bạc
danh hiệu
chiếc cúp bạc
đồ dùng
gambling
đánh bạc
canh bạc
cờ bạc
đánh cược
cá cược
chơi
bài bạc
đánh bài
silvers
bạc
silvering
bạc
graying
xám
grey
bạc
màu
casinos
sòng bạc
sòng bài
silvered
bạc
greying
xám
gray
bạc
màu

Examples of using Bạc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ðừng đem vàng, hoặc bạc, hoặc tiền trong lưng các ngươi;
Provide neither gold, nor silver, nor brass in your purses.
Whiskey bạc hà luôn làm anh muốn hát.
Mint juleps always make me sing.
Rượu bạc hà luôn làm tôi muốn hát.
Mint juleps always make me sing.
Di truyền bạc hà mỏng….
Thin Mint genetics ha….
Về chuyện kho bạc tôi phải đích thân báo cho ông ta biết.
I have a secret about the money vault to tell him.
Bạc/ dập vàng với logo.
Sliver/gold Stamping With Logo.
Bạc đối với MXN.
Currency in MXN.
Tiếng Nhật Yen Bạc Price History Charts.
Japanese Yen Gold Price History Charts.
Kiếm bạc tỷ nhờ đầu tư nhà phố, biệt thự.
Earn billions of money by investing in townhouses and villas.
Và dùng số bạc mua cánh đồng của thợ gốm.
And with the silver they bought the potter's field.
Giải Sư Tử Bạc năm 1954 tại Liên hoan phim Venice.
Gold Lion at the 1954 festival in Venice.
Bạc đâu?”.
Where's Silver?".
Ngày bạc giá mỗi kg ở Nigeria Naira.
Day Gold Price per Kilogram in Nigerian Naira.
Tôi nghĩ là họ đang đánh bạc”.
I guess they play games.”.
Huy chương vàng Olympic thực sự được làm bằng bạc.
Olympic gold medals are in fact made from silver.
Hắn thật sự không thể đánh bạc.
He can not really play games.
Họ thay thế nguyên liệu bạc bằng đồng.
They replaced coins from silver.
Hiện tại Lesang chỉ còn duy nhất màu bạc thôi ạ.
Currently, the only available color is Silver.
Khi nào thì tóc bắt đầu bạc?
When did my hair start to silver?
Con trai đầu lòng được gia đình chuộc lại bằng 5 đồng shekel bạc.
The firstborn child had to be redeemed for five shekels of money.
Results: 20701, Time: 0.0471

Top dictionary queries

Vietnamese - English