BẠN CON in English translation

your friend
bạn của bạn
bạn bè
người bạn
bạn anh
bạn cô
bạn cậu
bạn con
bạn ngươi
bạn thân
cho bạn bè của bạn
you
bạn
em
ông
your child
con bạn
con quý
con trẻ
em bé của bạn
trẻ em của bạn
con cái
đứa con
con anh
con em
your friends
bạn của bạn
bạn bè
người bạn
bạn anh
bạn cô
bạn cậu
bạn con
bạn ngươi
bạn thân
cho bạn bè của bạn
your baby
em bé của bạn
em bé
con bạn
đứa bé
bé yêu của bạn
con cô
trẻ sơ sinh
con quý
bé yêu
con của mình

Examples of using Bạn con in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anja, bố đã nói chuyện với bạn con.
Anja, I have talked with your friends.
Con chỉ cần phải giới thiệu với người khác mẹ là bạn con.
You will just have to introduce me as your friend.
Ta cũng chỉ mong vậy cho conbạn con.
That's all I vvish for you and your friends.
Và mua nguyên liệu cần thiết đi. Cứ đi cùng bạn con vào chợ.
And buy some ingredients. Go to the market with your friend.
Dory, đây là nơi bạn con ở à?
Dory, is that where your friends are?
Đặc vụ Ruiz không phải là bạn con.
Agent Ruiz is not your friend.
Oh, phải rồi, con có thể đi chơi với bạn con.
Oh, all right, you can go play with your friends.
Này, bố cũng là bạn con.
Hey, I'm your friend too.
Về số tiền… Này… mua rượu cho bạn con.
About the money… Hey, uh… for the booze for your friends.
Ta chưa bao gờ gặp bạn con.
We never meet your friends.
Ta cũng chỉ mong vậy cho conbạn con.
That's all I wish for you and your friends.
Con sẽ phải ở lại lớp, tất cả các bạn con sẽ được lên lớp.
You will stay in this class. All your friends will move on.
Ở đây bạn con chơi một trong số họ.
Here you con play one of them.
Bạn con sao rồi?
How's your friend?
Đừng quên bạn con hay bạn của cha mẹ con..
Don't forget your friend or your father's friend.
Như bạn con đã chuyển nhà?
Like your friend who moved?
Bao nhiêu bạn con không trở về?
How many of my friends would not return?
Con đã làm được, bạn con và gia đình cũng rất hưởng ứng.
I have done it, my friends and family managed it too.
Đừng quên bạn con hay bạn của cha mẹ con..
Don't leave your friends or your parents' friends.
Bạn con, Lenore và Yasmin.
These are my friends, Lenore and Yasmin.
Results: 248, Time: 0.0325

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English