BẤT LỊCH SỰ in English translation

impolite
bất lịch sự
vô lễ
thật bất lịch sự khi
sự bất nhã
rude
thô lỗ
bất lịch sự
lỗ mãng
disrespectful
thiếu tôn trọng
bất kính
vô lễ
không tôn trọng
bất lịch sự
discourteous
khiếm nhã
bất lịch sự
impoliteness

Examples of using Bất lịch sự in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng nó sẽ không bất lịch sự hay bất kính.
But she won't be rude or discourteous.
Không ăn là bất lịch sự đấy.
It is impolite not to eat.
Tôi hi vọng là mình không bất lịch sự, nhưng tôi muốn hỏi:- Thủy thủ.
Sailor. I hope I'm not being impolite, but I have to ask.
Đâu cần phải bất lịch sự vậy. Chà….
There's no need to be rude. Well….
Tôi không muốn bất lịch sự với bạn bè mình.
I don't wanna be rude to my friends.
Xin lỗi, mình ghét bất lịch sự lắm nhưng có lẽ cô ấy đã chết rồi.
Hey, I hate to be rude, buddy, but word has it she's dead.
Gã bán hàng rất bất lịch sự với Robin.
So I took a pair of khakis. This sales guy was rude to Robin.
Khi Wenger bất lịch sự.
Jenine was impolite.
Tôi muốn xin lỗi vì bất lịch sự trong cuộc họp trước.
I'd like to apologize for being impolite on the prior call.
Anh ấy bất lịch sự.
He is impolite.
Anh ấy bất lịch sự.
He was impolite.
Đoạn sau của SysAdmin thì bất lịch sự quá nên tôi xóa đi.
The last sentence of your comment was impolite and I have deleted it.
Không, điều đó thật bất lịch sự.
No, it was impolite.
Alice nói câu rất là bất lịch sự.
Alice said something really impolite.
tôi không định bất lịch sự.
I did not mean to be impolite.
Tôi xin lỗi, tôi không định bất lịch sự.
Forgive me, I do not mean to be impolite.
Em không muốn bất lịch sự.
I don't wanna be rude.
Tôi không có ý bất lịch sự.
I didn't mean to be rude.
Không, thế là bất lịch sự.
Yeah.- No, that's rude.
Thỉnh thoảng thôi. Ông đang bất lịch sự đó.
Sometimes, huh? You're being rude.
Results: 296, Time: 0.0438

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English