BỊ CHO LÀ in English translation

allegedly
bị cáo buộc
được cho
đã
bị
bị cho
bị cho là
nghi
is believed
be deemed
is said to be
are thought to be
alleged to be

Examples of using Bị cho là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bộ Tư pháp đã bãi bỏ bản cáo trạng chống lại tám người bị cho là đã chạy những trò gian lận quảng cáo trực tuyến khét tiếng 3ve và Methbot.
The Department of Justice has unsealed indictments against eight people who allegedly ran the infamous online advertising scams 3ve and Methbot.
Một tay súng hô vang“ Allah Akbar” bị cho là người đã bắt giữ ít nhất 100 con tin tại nhà hát này.
A gunman who yelled‘Allah Akbar' is believed to have taken at least 100 people hostage at the Bataclan theatre(pictured) in Paris.
ColorOS vốn bị cho là" iOS của Android"
ColorOS is said to be“iOS of Android”
Tuy nhiên, điều luật này không đưa ra định nghĩa rõ ràng về những nội dung có thể bị cho là“ chống chính quyền”.
However, the law falls short of providing a clear description of contents that could be deemed“against the state”.
Ngoài ra anh còn bị cho là đã mở ba tài khoản Facebook, hai tài khoản YouTube.
In addition, he allegedly opened three accounts on Facebook and two accounts on YouTube.
Nước này bị cho là đã có bom chứa plutonium
The country is believed to have a few plutonium-fueled bombs and has revealed a
Đảo North Brother ở thành phố New York bị cho là có ma ám bởi những bệnh nhân đã từng bị ngược đãi.
North Brother Island in New York City is said to be haunted by the hospital patients that were once mistreated there.
bị cho là hung hăng với đội ngũ sản xuất và chiến đấu với nữ diễn viên nổi tiếng Jussara Freire.[ 1].
She was allegedly aggressive with the production team and fought with renowned actress Jussara Freire.[2].
Nếu bạn bị cho là vô sinh bạn sẽ không được yêu, đặc biệt nếu bạn có một người mẹ chồng muốn có cháu.
If you are thought to be infertile you won't be loved, especially if you have a mother-in-law who wants grandchildren.
Một trong những nghi phạm, Michael Boesenberg( cư dân Fort Myers, 39 tuổi) bị cho là đã chỉ đạo những đồng phạm khác thu gom rùa“ với số lượng lớn”.
One of the suspects, 39-year-old Fort Myers resident Michael Boesenberg, allegedly directed others to collect the turtles in“large numbers.”.
Thánh Allah được kể tới trong truyện cạnh các siêu nhân, việc này truyện dâm hiệp hay bị cho là hành vi hạ rẻ ngài.
Allah is mentioned in the story next to the superheroes, which is said to be his lowering behavior.
Natalia Molchanova- người phụ nữ Nga được xem lặn giỏi nhất thế giới- đã mất tích bí ẩn và bị cho là đã qua đời.
Russian Natalia Molchanova widely regarded as the world's greatest freediver disappeared at sea and is believed to have died.
Hơn 100 nhà ngoại giao Nga bị cho là gián điệp ở các nước phương Tây đang bị yêu cầu trở về Moscow.
Over 100 Russian diplomats alleged to be spies were told to return to Moscow.
Người lái xe và một người khác bị cho là đã rời xe cứu thương và chạy về phía vườn quốc gia Cúc Phương.
The driver and another man allegedly left the ambulance and ran towards the Cúc Phương National Park.
một trong số những cậu bé bị cho là nạn nhân của hắn đã được tìm thấy và vẫn sống mạnh khoẻ.
one of the boys, who also was presumed dead on the ranch, was found safe and sound.
Có phải người đàn ông bị cho là ám Janet đã chết trong phòng khách ở tầng dưới những năm trước đó?
Did the man who allegedly possessed Janet die in the downstairs living room years earlier?
Ra bởi hoặc bị cho là gây ra bởi việc sử dụng hoặc sự tin cậy của bạn.
Caused or alleged to be caused by or in connection with use of or reliance.
Tháng 11 năm 2015, Bernardo Garcia Teixeira, 31 tuổi, bị cho là đã chết sau khi rơi xuống biển trong khi tham gia chuyến hành trình trên tàu Oasis Royal Caribbean Cruises.
In November 2015, Bernardo Garcia Teixeira, 31, was presumed dead after he fell into the water while aboard Royal Caribbean Cruises' Oasis of the Seas.
Belmokhtar bị cho là“ đã chết” nhiều lần trước đây,
Belmokhtar has been reported killed several times, including in 2013
Euro Polis có một văn phòng tại Damascus và bị cho là đã nài nỉ để có được các dịch vụ của ChVK" Vagner".
Euro Polis has an office in Damascus and has allegedly solicited the services of ChVK“Vagner.”.
Results: 191, Time: 0.0366

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English