BỎ RA in English translation

put
đặt
đưa
bỏ
khiến
nói
đeo
cất
ra
nhét
tống
give
cung cấp cho
đưa
đưa ra
mang lại cho
tặng
mang đến cho
trao cho
trả
cho đi
sẽ cho
let go
buông bỏ
buông ra
cho đi
bỏ đi
thả ra
hãy đi
bỏ qua
ra đi
đi thôi
hãy buông
spent
dành
chi tiêu
chi
mất
tốn
dùng
trải qua
bỏ
tiêu tốn
dành thời gian
left
để lại
rời
rời đi
bỏ
khiến
ra đi
bỏ đi
ra khỏi
nghỉ
đi đi
removed
loại bỏ
xóa
tháo
gỡ bỏ
lấy
xoá
ra
cởi
bỏ đi
dropped
thả
giảm
giọt
bỏ
rơi
xuống
ghé
vứt
rớt
sụt
cast
đúc
dàn diễn viên
chọn
diễn viên
ném
diễn
quăng
đuổi
bỏ
dàn
set aside
đặt sang một bên
dành ra
gác lại
gạt sang
thiết lập dành
trích lập
gạt bỏ
bỏ ra
đặt ngoài
gạt sang một bên
away
đi
lập tức
xa
trốn
bỏ
cách
mất
ra
khỏi
đời

Examples of using Bỏ ra in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thuyền trưởng: Ngươi không cản ta được đâu, một mắt. Bỏ ra.
CAPTAIN: You're not getting away from me, one-eye.
Anh bỏ ra, anh ấy sẽ chết.
You let go, he's dead.
Những câu trả lời“ không biết” được bỏ ra khỏi phân tích này.
The‘don't know' responses were excluded from the regression analysis.
Bỏ ra, đó là chân tôi!
Let go, that's my leg!
Những câu trả lời“ không biết” được bỏ ra khỏi phân tích này.
Don't know' responses were excluded from the analysis.
Thay vào đó bạn chỉ cần bỏ ra.
Instead, you should just let go.
Những câu trả lời“ không biết” được bỏ ra khỏi phân tích này.
Respondents who answered"Don't know" have been excluded from this analysis.
Tôi sẽ không bao giờ bỏ ra.
I will never let go.
Tôi sẽ đi vứt.- Bỏ ra.
I will throw it away.-Let go.
Em phải bỏ ra.
You gotta let go.
Làm vậy đủ giết hắn sao? Bỏ ra….
That's not enough to kill him. Let go….
Tôi không thể… Bỏ ra!
I can't… Let go!
Alex, con phải bỏ ra.
Alex, you have to let go.
Anh có thể bỏ ra.
You can let go.
Không, cô bỏ ra!
No, you let go!
Chính là tôi đấy.- Tôi bảo bỏ ra.
That's me.- I said, let go.
Andreessen Horowitz bỏ ra 300 triệu đô vào 1 quỹ cryptocurrency.
Andreessen Horowitz puts $300 million to work in a cryptocurrency fund.
Bỏ ra các đảo.
Leave the islands.
Bỏ ra ít, nhận được nhiều.
Giving little, Receiving much.
Ta sẽ bỏ ra một lõi năng lượng.
I will leave one node out in the open.
Results: 2062, Time: 0.0933

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English