BỎ XUỐNG in English translation

drop it
thả nó
bỏ xuống
bỏ nó
vứt nó
đánh rơi nó
giảm xuống còn
ném nó
hạ xuống
put it
đặt nó
đưa nó
nói
bỏ nó
cất nó
đeo nó
nhét nó
nó lên
mặc nó
dán nó
down
xuống
dưới
rơi
đi
đổ
tắt
sập
để giảm
ngã
gục
put that down
bỏ nó xuống
đặt nó xuống
to cast into
bỏ xuống
ném vào
removed
loại bỏ
xóa
tháo
gỡ bỏ
lấy
xoá
ra
cởi
bỏ đi
skip down to
to throw you
để ném bạn
ném anh
đã quẳng ông
bỏ xuống
ném cậu xuống
leave
để lại
rời
rời đi
bỏ
khiến
ra đi
bỏ đi
ra khỏi
nghỉ
đi đi
discard it
loại bỏ nó
bỏ nó đi

Examples of using Bỏ xuống in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ko thích à? thì bỏ xuống.
Don't like it? leave.
Ko thích à? thì bỏ xuống.
Don't love it? then Quit!
Bỏ xuống giùm bố.
Put that down, please.
Bỏ xuống, Oswald. Chúng ta cần nói chuyện.
We need to talk. Down, Oswald.
Bỏ xuống Tony.- Không!
Drop it, Tony!- No!
Bỏ xuống mau trước khi cháu tự làm hại mình!
Put it down before you hurt yourself!
Này, bỏ xuống! Này.
Hey. Hey, put that down.
Bỏ xuống! Thôi nào.
Down! Come on.
ko bỏ xuống.
couldn't put it down.
Grace?- Không!- Bỏ xuống.
Grace?- No!- Drop it.
Bỏ xuống. Đừng sờ mó linh tinh.
Don't touch anything.-Put that down.
Ông Max?- Bỏ xuống, nhóc!
Monsieur Max?- Down, boy!
Ông ta cầm điện thoại lên mấy lần, rồi lại bỏ xuống.
She picked up the phone several times and then put it back down.
bác sĩ Bỏ xuống.
Doc. Drop it.
Vui lòng bỏ xuống được không?
Would you please put that down?
Mà so với điều này, chuyện còn lại cũng không thể bỏ xuống.
Like the others, I couldn't put this down either.
Một lần nữa, bỏ xuống.
One more time, drop it.
Tôi cầm lên rồi bỏ xuống.
I picked it up and put it down.
Này, bỏ xuống! Này.
Hey, put that down. Hey.
Thơ tự do cũng như-“ đánh tennis với lưới bỏ xuống”“ Writing free.
Writing free verse is like playing tennis with the net down.‖.
Results: 319, Time: 0.061

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English