BACK IN in English translation

back in
trở lại trong
quay lại trong
về trong
vào lại trong
vào hồi
lưng vào
trở về trong
trở vào
lùi trong
quay về trong

Examples of using Back in in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhập Back in Black vào ô Keywords.
Enter Back in Black in the field Keywords.
Back In Time( Nhạc Chuông).
Back in time(Story).
Nhạc Chuông Back in Time( Pitbull).
Back in Time(Pitbull song).
X Lời bài hát Back In Black?
Bon scott singing Back in Black?
Back in black Tôi đánh vào bao tải.
Back in black I hit the sack.
Back in Time( bài hát của Pitbull).
Back in Time(Pitbull song).
Back in Time( bài hát của Pitbull).
Back In Time by Pitbull.
Nhạc Chuông Back in black, AC/ DC.
Her song choice is Back in Black, AC/DC.
Back In Love Again- Chưa Biết.
Falling in Love Again- or maybe not.
Back In Black Lời bài hát- AC/ DC.
Back in Black(song)- AC/DC.
Check back in a minute” sẽ xuất hiện.
Check back in a minute.”.
Tải Nhạc Chuông Back In Black, AC/ DC.
Her song choice is Back in Black, AC/DC.
Lời bài hát: Lulu' S Back In Town.
Album: Lulu's Back in Town.
Nhập" Back in Black" vào ô" Filtra".
Select"Back in Black" in the"Filtra" field.
Lời bài hát: Lulu' S Back In Town.
Preview: Lulu's Back In Town.
Back In The U. S. S. R. của The Beatles.
Back In The U.S.S.R. by The Beatles.
Crawl back in bed: ngủ lại sau khi tỉnh giấc.
To crawl back in bed- To go to bed again after waking up.
Back In The U. S. S. R. Điện nhạc Guitar.
Back in the U.S.S.R. digital sheet music.
Nhưng mà cũng Don' t Look Back In Anger.
Let us not look back in anger.
Học Viện Cảnh Sát 3 Police Academy 3: Back in….
Police Academy 3: Back in Trai….
Results: 309, Time: 0.0442

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English