Examples of using Way back in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
The Incredible Burt Wonderstone và The Way, Way Back( cả hai đều trong năm 2013).
phát hành phiên bản cover của hit Four Seasons," Working My Way Back to You" với hai người hát chính là Graham và Gately.
Trong phim The Way Back( 2010) của Peter Weir,
Trong bộ phim“ The Way Back”( 2010) của đạo diễn Peter Weir,
Trong phim The Way Back( 2010) của Peter Weir,
Blake 7( tập" The Way Back" vai Bran Foster),
Một video âm nhạc quảng bá cho" You will Always Find Your Way Back Home" đã được quay tương quan với nhạc phim Hannah Montana: The Movie.[
Một video âm nhạc quảng bá cho" You' ll Always Find Your Way Back Home" đã được quay cùng lúc với nhạc phim Hannah Montana:
Thậm chí way back up.
Làm việc My Way Back To Bạn.
Tải ca khúc Way Back Into Love.
Tiếp sau đó là SHAUN với" Way Back Home".
Trên internet archive- way back machine còn lưu lại vết.
Way back into love, mình được sao?
Working My Way Back To You( Chỉ phát hành ở Ireland).
Working My Way Back To You( Chỉ phát hành ở Ireland).
Năm 1995, cô đóng vai một cảnh sát ngầm trong bộ phim No Way Back.
Năm 1995, cô đóng vai một cảnh sát ngầm trong bộ phim No Way Back.
Tuy nhiên thành công của Way back home không phải ngẫu nhiên mà có.
You' ll Always Find Your Way Back Home” là một bài viết tốt của Wikipedia tiếng Việt.