BACK in English translation

back
trở lại
lại
lưng
phía sau
hồi
quay về
lùi
trả
ngược
lui
backs
trở lại
lại
lưng
phía sau
hồi
quay về
lùi
trả
ngược
lui
backed
trở lại
lại
lưng
phía sau
hồi
quay về
lùi
trả
ngược
lui

Examples of using Back in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Back up plan cũng đã sẵn sàng.
Also have a back up plan ready.
Back to Chương trình hoạt động.
Return to Program Operation.
Back to Công nghiệp page.
Return to Industrial Page.
Back to Chai đựng rượu.
Return to Empty Wine Bottle.
Click Back nếu bạn cần chỉnh sửa.
Click again if you need to remove.
Back to school có gì mới.
What's New for Back to School.
Back to top Bệnh trẻ em.
Go to the top of Child Illness.
Tôi đã làm một back- up với anh ta cho cửa sổ gốc.
I did a back up with him for the original windows.
Thích nhất back to the future.
Best of Back to the Future.
Back to Sinh viên hiện tại.
Return to For Current Students.
Kiểu Back up.
As a back up.
Barack Obama: Back to School Event Phát biểu của Tổng.
Barack Obama Speech: Returning to School Dissertation.
Click chọn Back Up Now.
Tap on Back up Now.
Back to Thiên Thần.
Return to Angel.
Bài hát yêu thích của tôi là‘ I Won' t Back Down' của Tom Petty.
The next song is“I Won't Back Down” by Tom Petty.
Nó có thể được sử dụng cho cả mục đích phát triển Front- end và Back- end.
It can be used to implement customized front-end and backends.
Không bao giờ có khái niệm được back up.
There has never been a back up plan.
Rất may là lần này em đã có back up.
Luckily I had a back up this time.
Bạn còn nhớ đôi giày tự cột dây Back to the Future của Nike?
Remember the Nike shoes in Back to the Future II?
tap Back.
then tap return.
Results: 5116, Time: 0.0239

Top dictionary queries

Vietnamese - English