Examples of using Big in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Kiến trúc big. LITTLE.
Một trong số đó là“ big cheese”.
Tìm khách sạn tại Big Ambergris Cay.
Còn đâu big six.
Thế nào là bài viết Big Content.
Lời bài hát: Big In Japan.
Liên hệ Big Clips.
( Trong ảnh: cặp song ca Big& Rich).
Nên mừng là hôm ấy m đã có Big.
Việc Apple sử dụng công nghệ tương tự big.
Dây đeo Big Watch.
Sáng tạo Big content.
Nói đi, Big Alice.
Hi. I' m… Wow, this is big.
( Trong ảnh: cặp song ca Big& Rich).
Sáng tạo Big content.
Trả lời big.
Alan Paul, tác giả cuốn Big in China.
Từ khóa: big. little.