Examples of using Big one in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ông cũng sử dụng" Big One Finish" mà là một dấu gạch chéo quang phổ với Big Baton.
Sự kết hợp những chiếc salon nhiều màu làm cho Big one trở lên sinh động và hiện đại.
đã hét lên" Big One!" trong Gaoranger vs Super Sentai.
Đôi khi, đặc biệt ở quê hương Scotland, ông được biết đến với tên' The Big Yin'(' The Big One').
họ sẽ thắng Big One của họ!
Các nhà khoa học thực hiện một khám phá khủng khiếp:“ Big One” sẽ đến sau hai ngày nữa, với nó, California sẽ chìm xuống đại dương….
Không ai biết khi nào Big One sẽ xảy ra bởi các nhà khoa học chưa thể dự đoán động đất với bất kỳ cường độ chính xác nào.
Điều gì sẽ xảy ra khi“ the big one” xảy ra?
Alan và Ellie giữ Big One đang cố mở cửa phòng máy tính,
Nhiều lý thuyết khác được đưa ra cũng cho rằng một trận động đất mạnh mẽ( Big One) tiếp theo thật sự có thể chia cắt California khỏi các phần còn lại của đất nước.
Thảm Họa San Andreas- San Andreas Mega Quake( 2019) Các nhà khoa học thực hiện một khám phá khủng khiếp:" Big One" sẽ đến sau hai ngày nữa,
viết tắt của" Fat One" hoặc" Big One" trong tiếng Tây Ban Nha.
Mỗi người chơi khe đã từng bước vào một sòng bạc có lẽ đã có một tưởng tượng về việc đánh bại The Big One, rằng cuộc sống thay đổi jackpot tiến bộ sẽ đưa bạn vào Easy Street trong suốt cuộc đời của bạn.
One big happy family" nghĩa là gì?
One big happy family" nghĩa là gì?
Đây cũng là phần thứ hai trong Call of Duty được phát triển bởi Treyarch sau khi Big Red One.
The Big Red One" là tên gọi khác của Quân đoàn bộ binh số 1 được thành lập năm 1917.
Đây là The Big One.
Đây là The Big One.
Trận động đất“ Earthquake: The Big One”.