CÀNH CÂY in English translation

tree branch
cành cây
nhánh cây
the branch
chi nhánh
nhánh
ngành
branch
cành
cành cây
phân
nhành cây
twig
cành cây
cành
nhánh
twigs
cành cây
cành
nhánh
tree branches
cành cây
nhánh cây
the branches
chi nhánh
nhánh
ngành
branch
cành
cành cây
phân
nhành cây
tree limbs
sticks
dính
gắn bó
thanh
gậy
dán
que
bám
tuân
bám sát
nhét
bough
cành cây
cây
stick
dính
gắn bó
thanh
gậy
dán
que
bám
tuân
bám sát
nhét

Examples of using Cành cây in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cành cây ngáng đường bỗng nhiên nâng lên và con đường thông thoáng!
The tree's branch blocking the path lifted and cleared the way!
Cành cây đâu mất rồi?
Where… where's the branch?
Chắc là có cành cây hay gì đó kẹt dưới bánh xe.
Must be a branch or something stuck under the wheel.
Lượn quanh cành cây.
Winding the branches of the tree.
Một bài thơ đâu có nặng gì đối với cành cây.
A poem's not too heavy for a branch.
Nếu rễ cây là thánh, thì cả cành cây cũng thánh.
If the roots of a tree are holy, the tree's branches are holy too.
Chất cao đến tận cành cây.
Piled up as high as the tree branches.
Khi có đủ, ta sẽ cho con bay lên cành cây.
When we have enough, we will float you up to the branch.
Anh ấy có thể bị mắc vào cành cây.
He could be caught on a branch.
thấy chúng đậu trên cành cây.
admiring them sitting on a branch.
Cô ta bị nó đâm trúng khi rơi xuống. Oh, một cành cây!
She must have hit it on the way down. It's a branch.
Oh, một cành cây!
Oh, it's a branch!
Khi có đủ, ta sẽ cho con bay lên cành cây.
We will float you up to the branch. When we have enough.
Khi cuối cùng tớ cũng gỡ được cành cây khỏi tóc.
When I have finally got the twigs out of my hair.
không phải là cành cây.
It's not a branch.
Nhiều người tin rằng nhảy ra khỏi cành cây.
Many believe that jumped off a branch of a tree.
Giúp mèo dễ thương thu thập trứng chim từ cành cây.
Cats vs birds- help cute cats gather birds' eggs from the branches of trees.
Hãy để những người nhỏ bé giúp bạn tập hợp một số cành câycành nhỏ để làm cây hạt dẻ cười của riêng bạn.
Let the little ones help you to gather up some twigs and small branches for making your own pistachio nut trees.
Rau xanh, rau quả tươi, cành cây và kim cũng hữu ích cho người khổng lồ, nhưng chúng không thể là cơ sở dinh dưỡng chính.
Greens, fresh vegetables and fruits, tree branches and needles are also useful for giants, but they cannot be the main nutritional base.
Làm gẫy cành cây, nhất là lôi theo người. Không ai có thể đi mà không để lại dấu vết, dấu giẫm lên cỏ.
Especially with captives in tow. bending blades of grass, breaking twigs-- No one can walk through the wilderness without leaving signs--.
Results: 730, Time: 0.0388

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English