Examples of using Các biện pháp này in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Để điều chỉnh cho những xu hướng này, tôi thích xem xét các biện pháp này bằng cách tập trung vào người trưởng thành trong độ tuổi lao động.
Trọng tài khẩn cấp khi các biện pháp này không thể chờ đợi hiến pháp của một.
Kể từ khi đưa ra các biện pháp này, Google đã có thể phát hiện và vô hiệu hóa 85% danh sách giả mạo trước khi chúng xuất hiện cho công chúng.
FATF thúc đẩy việc thực hiện các biện pháp này, nhưng các nhà lãnh đạo của mỗi quốc gia thành viên thực hiện các biện pháp ở cấp quốc gia.
Tất cả các biện pháp này chứng minh rằng người môi giới
Trong nhiều trường hợp, các biện pháp này bỏ qua những nguyên nhân gốc rễ tiềm ẩn và cuối cùng gây ra sự rối rắm hơn nữa.
Tất nhiên, tất cả các biện pháp này chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của Google ở châu Âu,
Các biện pháp này chỉ được thực hiện 5 tuần sau khi bệnh dịch xuất hiện,
Chúng tôi thực hiện các biện pháp này để bảo vệ khách hàng của chúng tôi cũng
Thực hiện theo các biện pháp này hằng ngày cho đến khi người bệnh không còn thấy đau.
Các biện pháp này cũng dự kiến bao gồm các yêu cầu công khai
Các biện pháp này có thể bao gồm đào tạo
Nếu các biện pháp này là cần thiết để trấn áp việc buôn lậu chất ma túy hay các chất kích thích.
Tuy nhiên, phần lớn các biện pháp này ko mang hiệu quả
Các biện pháp này bao gồm biện pháp trừng phạt,
Các biện pháp này được Achentina qui định trong Nghị quyết số MEyOSP 861/ 99 của Bộ Kinh tế và dịch vụ, công trình công cộng.
Chuyên gia Nowrasteh chỉ ra rằng“ các biện pháp này sẽ hầu như không có hiệu quả trong việc cải thiện an ninh nước Mỹ”.
Mỹ đã mở rộng các biện pháp này với Liên minh châu Âu, Canada và Mexico vào tháng 6 năm ngoái.
Các biện pháp này sẽ chấm dứt khi Hội đồng Bảo an đã đưa ra những biện pháp cần thiết để khôi phục và duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
Công bằng mà nói, Nhật Bản hiện đã dỡ bỏ hầu hết các biện pháp này, nhưng họ chỉ làm như vậy khi sản phẩm của họ trở nên cạnh tranh cao.