BIỆN in English translation

take
đưa
lấy
mất
hãy
đi
thực hiện
dành
mang
dùng
nhận
measures
đo
đo lường
biện pháp
thước
means
ý
nghĩa
có nghĩa là
có nghĩa
điều
remedies
phương thuốc
biện pháp khắc phục
khắc phục
phương pháp
biện pháp
giải pháp
chữa
trị
thuốc chữa
phương dược
actions
hành động
hoạt động
excuse
xin lỗi
cái cớ
lý do
thứ lỗi
xin phép
bào chữa
tha thứ
xin thứ
lời bào chữa
lí do
steps
bước
cường
bậc
đi
d'affaires
đại biện lâm thời
đại biện
sứ
đại
justification
biện minh
sự biện minh
lý do
sự biện hộ
chứng minh
lý lẽ
sự công chính
lý lẽ bào chữa
công chính hóa
xưng công chính
advocate
ủng hộ
biện hộ
chủ trương
bênh vực
người bênh vực
người
việc
cổ súy cho việc

Examples of using Biện in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vì vậy tôi đã suy nghĩ làm thế nào để có biện.
I have been thinking of how to have an argument.
Hãy ngừng biện họ.
Please stop defending them.
Tôi đã có chiến lược để biện hộ cho anh.
I know the strategy for your defense.
Hán thiếu đế lưu biện.
The young emperor of han, liu bian.
Tôi đã có chiến lược để biện hộ cho anh.
I know the strategy for your defence.
Tôi sẽ tự nghĩ biện.
I'd think to justify myself.
Bệnh tiểu đường và stress- Bốn biện pháp để ngăn ngừa stress.
Stress and Diabetes: Four Effective ways to Reduce Stress.
Nếu bạn có những biện pháp phòng ngừa cơ bản,
If you take these basic precautions, you don't have to feel too bad
Công ty cho biết sẽ“ theo đuổi mọi biện pháp pháp lý sẵn có để thách thức bất kỳ nỗ lực nào của Việt Nam về việc đánh thuế giao dịch này”.
The company said it would“pursue all available legal remedies to challenge any attempt by Vietnam to tax the transaction”.
Nếu một cái gì đó phá vỡ, bạn cần phải có kiến thức về vấn đề này, do đó bạn có thể biện pháp phòng ngừa thích hợp để sửa chữa các vấn đề.
If something breaks, you ought to have knowledge about the topic so that you can take suitable precautions to repair the issue.
Hà Nội đang cân nhắc một số biện pháp bao gồm cả biện pháp pháp lý và đệ trình lên Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
Hanoi is also mulling several actions, including legal options and appealing to the UN Security Council.
Điều này đã đạt được bằng cách tìm kiếm sự giúp đỡ của biện pháp thay thế và khoa học.
This has been achieved by seeking the help of alternative and scientific remedies.
nhận thức được những rủi ro và biện pháp phòng ngừa hợp lý.
to visit such places, you should at least be aware of the risks and take sensible precautions.
Nhưng bạn không cần phải thực hiện tất cả các biện pháp thực hành tốt nhất chi tiết trong các tiêu chuẩn khác.
However, you do not have to execute all best practice steps detailed in the other criteria.
quy định của TOU, Huawei có quyền để tìm kiếm biện pháp pháp lý và công bằng.
of violation against the provisions of the TOU, Huawei shall have the right to seek legal and fair remedies.
sẽ đại diện cho Canada tại Trung Quốc trong vai trò đại biện.
the Embassy of Canada in Beijing, will represent Canada in China as chargé d'affaires.
các vị hoàng thân cảm thấy cần phải theo đuổi mọi biện pháp pháp lý.
incident was a serious breach of privacy, and their Royal Highnesses felt it essential to pursue all legal remedies.
Phụ lục 18- E được áp dụng cho Điều 18.82.3 và Điều 18.82.4( Biện pháp pháp lý và khu vực an toàn).
Annex 18-E applies to Article 18.82.3 and Article 18.82.4(Legal Remedies and Safe Harbours).
Cảnh sát Việt Nam đang thực hiện để chống lại biện pháp đánh bạc trái phép, và khá thành công.
Police Vietnam is taking to combat illegal gambling measure, and quite successfully.
Phân tích mẫu đối với biện pháp thực thi tiềm năng và trong và sau các sự kiện bất thường( các phương pháp phòng thí nghiệm đều có trong Cẩm Nang Quy Trình).
Analyzing samples for potential enforcement action and during and after episodic events(laboratory methods are available in the Manual of Procedures).
Results: 349, Time: 0.0677

Top dictionary queries

Vietnamese - English