CÁC CHUYÊN GIA NGA in English translation

russian experts
chuyên gia nga
russian specialists
russia's specialists

Examples of using Các chuyên gia nga in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chủ tịch Hội đồng Liên bang Valentina Matvienko cho biết trong năm 2016 rằng các chuyên gia Nga sẽ hỗ trợ trong việc khôi phục tòa nhà Capitol Havana,
Media reports say that in May 2016, Valentina Matviénko, president of the Russian Senate, said that Russian specialists would offer their help in restoring the Capitol of Havana, where the seat of the National
Họ tin rằng các chuyên gia Nga giữ vai trò lớn trong một cuộc tấn công của quân đội Syria hồi cuối năm ngoái tại tỉnh Latakia ở phía tây đất nước, khu vực sinh sống chính của những người ủng hộ ông Assad.
They say Russian experts played a major role in a Syrian army offensive at the turn of the year in the western coastal province of Latakia, home to the Alawite population of which Assad is part.
Các chuyên gia Nga, trên thực tế, đã bị từ
Russian specialists in fact are denied the equal
Các chuyên gia Nga chỉ ra rằng Nga đã trở thành mục tiêu quan trọng đối với các nhân viên tình báo nước ngoài sau khi các cơ quan tình báo Mỹ cáo buộc Nga can thiệp vào cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 2016.
Russian experts pointed out that Russia has become an important target for foreign intelligence personnel after US intelligence agencies accused Russia of intervening in the 2016 US presidential election.
Sự phát triển mới nhất của các chuyên gia Nga, có tác động nhanh nhất- sau 1- 2 khóa học có những cải thiện đáng kể ngay cả trong giai đoạn tiên tiến của giãn tĩnh mạch.
The latest development of Russian specialists has the fastest effect- after 1-2 courses, significant improvements occur even at the advanced stage of varicose veins.
Các chuyên gia Nga cho rằng việc sử dụng những tên lửa tầm xa là trận địa thử nghiệm các loại vũ khí mới đồng thời là cách hay để tăng cường các cuộc không kích tại Syria khi mà các nguồn tấn công khác đều đang cạn kiệt.
Russian experts see the use of long-range missiles as a testing ground for new types of weapons, as well as a good way of intensifying the airstrikes in Syria, since other accessible resources have now been exhausted.
Sau khi kiểm tra các thiết bị và khôi phục dữ liệu, các chuyên gia Nga đã phán đoán các máy bay không người lái đã cất cánh từ một khu vực gần Idlib và được điều khiển bởi rất nhiều lực lượng nổi dậy khác nhau.
After examining the devices and recovering the data, Russian specialists determined that the January attack was launched from an area near Idlib, controlled by various rebel forces.
Các chuyên gia Nga cho rằng máy bay Thành Đô J- 10 là bản sao của Su- 27 Flanker,
Russian experts claim that Chinese Chengdu J-10 fighter is a copy of Su-27 Flanker, Shenyang J-11 is
Các chuyên gia Nga đang xác định các kênh cung cấp công nghệ
The Russian specialists are determining supply channels, through which terrorists had received the technologies
Theo Bộ trưởng Quốc phòng Nga Sergei Shoigu, các chuyên gia Nga đã bắt đầu đào tạo quân nhân Syria vận hành hệ thống S- 300 và quá trình này dự kiến sẽ hoàn thành trong 3 tháng.
According to Russia's Defense Minister Sergei Shoigu, Russian experts have already begun teaching Syrian troops to operate the S-300 systems, and the training is expected to finish within three months.
nơi mà các chuyên gia Nga đã ướp xác cho cả ông Kim Il Sung
where Russian specialists embalmed both Kim Il-sung and Kim Jong-il at a laboratory
Ông kết luận:“ Những tàu thuyền mới có thể có số lượng người Nga đáng kể trên boong trong những năm sắp tới… Các chuyên gia Nga chắc chắn là sẽ được cần đến ở trên bờ.”.
He concluded,“the new boats may have significant numbers of Russians on board for years to come.… Russian experts will certainly be need ashore.”.
Chúng tôi đã có một thỏa thuận rằng, sau khi các chuyên gia Nga giúp chúng tôi khôi phục các hiện vật,
We already have an agreement that after the Russian specialists help us restore the artifacts, we will hold an exhibition of
Ông kết luận:« Các con tàu mới có thể sẽ có một số lượng lớn người Nga trên tàu trong nhiều năm tới đây… Các chuyên gia Nga chắc chắn sẽ được cần đến trên bờ».
He concluded,“the new boats may have significant numbers of Russians on board for years to come.… Russian experts will certainly be need ashore.”.
Các chuyên gia Nga sẽ tiếp tục đào tạo binh lính quân đội Syria và hỗ trợ họ
Russian specialists will continue training Syrian military personnel, and will assist in mastering new air defense systems,
Một thỏa thuận mới về hợp tác quân sự được ký kết giữa Washington và Bắc Kinh đe dọa sẽ làm suy yếu các nỗ lực của Nga để gần gũi hơn với Trung Quốc, các chuyên gia Nga cho biết.
A new deal on military cooperation signed by Washington and Beijing threatens to undermine Russia's efforts to forge closer ties with China, say Russian experts.
Các chuyên gia Nga tin rằng, khí clo được sử dụng bởi các phiến quân,
The Russian specialists believe that chlorine gas was used by the rebels; however,
chẳng nước nào dám tấn công S- 300 khi các chuyên gia Nga vẫn đang còn đó,
certain that neither the Israelis nor the Americans will attack the S-300s while Russian specialists are on duty,
Tôi hoàn toàn chắc chắn rằng cả Israel và Mỹ sẽ không tấn công S- 300 trong lúc các chuyên gia Nga đang làm nhiệm vụ huấn luyện cho lực lượng Syria.
I am absolutely certain that neither the Israelis nor the Americans will attack the S-300s while Russian specialists are on duty, engaged in training the Syrian forces.
Các đơn vị công binh Syria được các chuyên gia Nga đang thực hiện các nhiệm vụ chuyên ngành để đảm bảo an ninh cho dân thường và cơ sở hạ tầng kinh tế và xã hội.
Engineering units of the Syrian Army trained by Russian specialists successfully perform tasks to ensure security for civilians and social and economic infrastructure.
Results: 144, Time: 0.0282

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English