CÁC NHÀ NGHIÊN CỨU KHÔNG TÌM THẤY in English translation

researchers have found no
researchers did not find
the researchers could find no

Examples of using Các nhà nghiên cứu không tìm thấy in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những người dân Cahokia có thể đã tự khơi mào rồi tự chuốc lấy rất nhiều bạo lực, vì các nhà nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng cụ thể nào của chiến tranh hoặc sự xâm lược từ bên ngoài.
The people of Cahokia themselves may have both doled out and received a lot of this violence, since researchers have found no specific evidence of warfare or invasion from outsiders.
Trong một đánh giá của 12 thử nghiệm với 54.000 người, các nhà nghiên cứu không tìm thấy ý nghĩa thống kê
In one review of 12 studies on 54,000 people, researchers did not find any significant association between meat consumption
Trong khi đó, các nhà nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng nào để chứng minh
Meanwhile, the researchers did not find evidence that having moisture damage
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về số ca gãy xương tay
The researchers found no significant difference in the numbers of arm or hip fractures between those who drank one glass of milk a week
Sau ba tuần, các nhà nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ thay đổi nào về kích thước,
After the three week program researchers found no changes whatsoever in the size, shape or volume of the
Trong khi đưa ra kết luận rằng bão ngày càng xảy ra nhiều hơn, các nhà nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ bằng chứng nào cho thấy khả năng bão lớn đổ bộ vào đất liền Hoa Kỳ đang tăng lên.
While the study did conclude that more storms are being documented, researchers found no evidence of recent increases in U.S. landfall strike probability of the strongest hurricanes.
Ngoài ra, các nhà nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt trong cách các chàng trai
In addition, the researchers found no difference in how boys and girls processed math skills
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ chi tiết nào nhắc tới việc xây cầu trong bản phác thảo của da Vinci, nhưng họ cho rằng những khối đá được ghép với nhau mà không cần dùng vữa.
The researchers didn't find any details by da Vinci for the construction of the bridge, but believe the stones would have been fitted together without mortar.
Ngoài ra, các nhà nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt trong cách các chàng trai
In addition, the researchers found no difference in how boys and girls processed math skills
Ngoài ra, các nhà nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt trong cách các chàng trai
Also, the researchers found no difference in how boys and girls processed math skills
Trong số hơn 700 trẻ sơ sinh ở bảy quốc gia, các nhà nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ vấn đề phát triển thần kinh hoặc hành vi có thể đo lường nào cho đến 5 tuổi.
Among more than 700 infants in seven countries, the researchers didn't find any measurable neurodevelopmental or behavioral problems up to the age of 5.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng cho thấy việc điều trị trong vòng 6 tháng đầu tiên phát hiện bệnh sẽ làm vi rút kháng thuốc hay gây tử vong đột ngột, hoặc gây hại cho hệ miễn dịch.
The researchers found no evidence that treatment within the first six months of infection led to the virus becoming resistant to the drugs or that coming off the course led to unexpected deaths or damage to the immune system.
Cũng như với vitamin D, các nhà nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt đáng kể giữa những người dùng viên nang 1 gram mỗi ngày có chứa axit béo omega- 3 và những người dùng giả dược.
As with vitamin D, the researchers found no significant difference between people taking a daily one-gram capsule containing omega-3 fatty acids and those taking a placebo.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy mối liên hệ giữa tiêu thụ hạt toàn phần
The investigators found no link between total nut consumption and stroke risk, but they did find
chứa muối magiê, các nhà nghiên cứu không tìm thấy DNA và do đó không có dấu vết của một sinh vật sống, nghiên cứu cho biết.
contained magnesium salts, the researchers found no DNA and thus no trace of a living organism, the study said.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy trường hợp thiếu máu nào trong năm đầu của trẻ được bú hoàn toàn trong 7 tháng,
The researchers found no cases of anemia within the first year in babies breastfed exclusively for seven months and concluded that breastfeeding exclusively for
Và ngoài sự khác biệt về sự lưu loát bằng lời nói, các nhà nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt nào khác giữa các nhóm trong các bài kiểm tra liên quan đến hải mã, chẳng hạn như những người học và ghi nhớ.
And apart from differences in verbal fluency, the researchers found no other differences between groups on tests associated with the hippocampus, such as those for learning and memory.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt về mức độ căng thẳng giữa các cổ động viên nam
The researchers found no difference in stress levels between men and women during the game, despite preconceptions men are more"bonded
Nhưng điều đáng chú ý là các nhà nghiên cứu không tìm thấy tác động đáng kể nào đối với các tội phạm nghiêm trọng
But it is worth noting that the researchers found no significant impact on serious crimes such as murder, rape
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy phân hóa thạch
The researchers haven't found any fossilized dung
Results: 72, Time: 0.019

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English