CÓ MỘT VÀI CÂU HỎI in English translation

have a few questions
there are some questions
is got a couple questions
had a few questions

Examples of using Có một vài câu hỏi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi chỉ có một vài câu hỏi. Vậy để làm gì?
I just have some questions. Then what?
Cháu có một vài câu hỏi, thưa ngài.
I have got a question for you Sir.
Nhưng như đã nói, tôi vẫn có một vài câu hỏi dành ho anh.
But, like I said, I still have some questions for you.
Tôi có một vài câu hỏi từ Luân Đôn.
I had a couple of queries from London.
Tôi chỉ có một vài câu hỏi. Vậy để làm gì?
What? I just have some questions.
Tôi chỉ có một vài câu hỏi.
I just have some questions.
Tôi có một vài câu hỏi nơi đây.
I got a few questions of my own.
Tôi có một vài câu hỏi cho anh ta người ocpupa trang web này.
I have some questions for him who ocpupa this site.
Phải, em cũng có một vài câu hỏi cho toàn bộ chuyện này đấy, Stanley.
Yes, I have some questions about all this myself, Stanley.
Tôi chỉ có một vài câu hỏi nếu bạn không phiền. Tuyệt đẹp.
I just got a couple questions if you don't mind.- Absolutely gorgeous.
Nhưng như đã nói, tôi vẫn có một vài câu hỏi dành cho anh.
But like I said, I still has some questions for you.
Tôi có một vài câu hỏi cho anh.
I have some questions for you.
Tôi chỉ có một vài câu hỏi dành cho ông.
I just have a couple of questions for you.
Tôi chỉ có một vài câu hỏi về Laurel.
I just had a question about Laurel.
Vậy trước đó cha có một vài câu hỏi.
Chúng tôi có một vài câu hỏi cho chị.
We just got a few questions for you.
sẽ có một vài câu hỏi.
you will probably get a few questions like the following.
Cái này hơi bất ngờ, nhưng ta có một vài câu hỏi.
These look incredible but I have a couple of questions.
Và tôi nói" Tôi có một vài câu hỏi.
And I said,"I do have a couple questions.
Thám tử thật hả? Chúng tôi có một vài câu hỏi về Delilah.
Real ones? We have some questions about Delilah.
Results: 108, Time: 0.023

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English