CÓ THỂ GIÚP HỖ TRỢ in English translation

can help support
có thể giúp hỗ trợ
có thể giúp đỡ
may help support
có thể giúp hỗ trợ
can help aid
có thể giúp hỗ trợ
could help support
có thể giúp hỗ trợ
có thể giúp đỡ

Examples of using Có thể giúp hỗ trợ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nghiên cứu cho đến nay dường như cũng cho thấy rằng một số kỹ thuật nhất định có thể giúp hỗ trợ giấc ngủ ngon ở trẻ nhỏ.
Research to date also seems to suggest that certain techniques might help support good sleep in young children.
Nghiên cứu chỉ ra rằng Raspberry Ketone có thể giúp hỗ trợ quá trình chuyển hóa của chất béo, có thể được sử dụng bởi cơ thể để sản xuất năng lượng.
Research indicates that Raspberry Ketones may help to support the metabolism of fat, which can be used by the body for energy production.
Tác dụng này có thể giúp hỗ trợ sức khoẻ nói chung, đặc biệt là đối với não và gan.
This effect can help to support general health, especially for the brain and liver.
Một nghiên cứu năm 2015 đã kết luận rằng bổ sung kẽm có thể giúp hỗ trợ điều trị các triệu chứng ADHD ở trẻ bị thiếu kẽm.
A 2015 review of these studies concluded that zinc supplements could help treat ADHD symptoms in children with zinc deficiency.
Khoáng chất hùng mạnh này kích hoạt một loại enzyme có thể giúp hỗ trợ sức khỏe tổng thể và chức năng miễn dịch.
This powerful mineral activates enzymes that can help your overall health and immune functions.
Làm rõ những vai trò này có thể giúp hỗ trợ và đạt được tầm nhìn chung và mục tiêu của bạn.
Clarifying these roles can help in supporting and achieving your common vision and goals.
rau xanh và trái cây có thể giúp hỗ trợ ngăn ngừa các bệnh về mắt
healthy foods such as greens and fruits may help prevent certain eye diseases
Các chất dinh dưỡng trong nho có thể giúp hỗ trợ những thay đổi sinh học xảy ra trong thai kỳ.
The nutrients in grapes can help to aid the biological changes that occur during pregnancy.
Chúng tôi có thể giúp hỗ trợ và tư vấn, đồng thời cũng thông tin cụ thể nếu bạn đang lo lắng về hoạt động cá cược của con cái mình.
We can help with support and advice, and have specific information if you're concerned about your teenager's betting.
Các chất dinh dưỡng trong nho có thể giúp hỗ trợ những thay đổi sinh học xảy ra trong thai kỳ.
The nutrients found in grapes can help to aid the biological changes that occur during pregnancy.
Tất cả đều có thể giúp hỗ trợ một hệ thống khỏe mạnh
All of which can help support a healthy system and may reduce the
Các phương pháp kỹ thuật hệ thống có thể giúp hỗ trợ các nhiệm vụ đa ngành, như đã được minh họa thành công trong lĩnh vực công nghệ hàng không.
Systems engineering approaches can help to support the interdisciplinary tasks, as successfully demonstrated in the aerospace technology sector.
Sức khỏe tim mạch: Hạt lanh có thể giúp hỗ trợ sức khỏe tim mạch thông qua hành động chống viêm và tác dụng hạ cholesterol của lignans, theo nghiên cứu.
Cardiovascular health: Flaxseed may help to support cardiovascular health through anti-inflammatory action and the cholesterol-lowering effects of lignans, according to a study.
Andrographis có thể giúp hỗ trợ thuốc kháng sinh để điều trị bệnh lỵ và có thể giúp điều trị viêm gan siêu vi mãn tính.
Andrographis can help to support antibiotic medications to treat dysentery and may help to treat chronic viral hepatitis.
Thành phần bổ sung này có thể giúp hỗ trợ cho cả người trẻ
The supplement can help both young and elderly people by improving eye health
có thể giúp hỗ trợ các lợi ích của hệ thống miễn dịch của cây con thistle sữa, và cũng bảo vệ gan khỏi các tác động gây tổn hại của viêm.
It can help to support the immune system benefits of milk thistle, and also protect the liver from the damaging effects of inflammation.
có thể giúp hỗ trợ chức năng nội mô,
It may help to support endothelial function,
Các tổ chức như Hội đồng Kinh doanh Trung Quốc- châu Phi có thể giúp hỗ trợ, tạo điều kiện cho việc tìm kiếm này và sắp xếp các cuộc gặp giới thiệu.
Organizations such as the China-Africa Business Council and others can help facilitate such searches and introductory meetings.
Dán băng dính chống trượt màu vào góc lề của mỗi bậc thang có thể giúp hỗ trợ tầm nhìn và an toàn.
Applying non-slip, coloured tape to the edge of each stair can help visibility and safety.
một số thuốc khác có thể giúp hỗ trợ việc bơm máu của tim.
other medications can help your heart pump blood.
Results: 169, Time: 0.0213

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English