Examples of using Công tác in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi công tác từ 11.
A đi công tác 2 tuần nay rồi.
Năm công tác!
Bây giờ hãy ra lệnh cho các người đó ngưng công tác.
Em cũng xin giới thiệu mấy tấm hình nơi em đang công tác.
Tôi thường xuyên đi công tác.
Roman, ieĐi công tác.
Cô Thùy có nhiều năm sinh sống& công tác tại các nước trên thế giới.
Anna nói với con là đi công tác….
LAN tự nhiên- Anh công tác ở.
Ông ấy phải đi công tác.
Các thiên sứ sẽ thực hiện công tác của.
Mục đích chuyến thăm: Công tác.
Bệnh viện nơi cô công tác.
Anh không đi công tác.
Tiếp theo là vấn đề công tác về sau.
Việc duy trì công tác.
Tại sao bạn cần bảng lịch công tác?
Hoàn toàn không giống với nơi anh công tác trước kia….
Chồng em may là ít phải đi công tác xa.