CÔNG TÁC in English translation

work
làm việc
công việc
hoạt động
tác phẩm
công tác
task
nhiệm vụ
công việc
đặc nhiệm
tác vụ
công tác
on a business trip
trong chuyến đi kinh doanh
working
làm việc
công việc
hoạt động
tác phẩm
công tác
works
làm việc
công việc
hoạt động
tác phẩm
công tác
worked
làm việc
công việc
hoạt động
tác phẩm
công tác
tasks
nhiệm vụ
công việc
đặc nhiệm
tác vụ
công tác

Examples of using Công tác in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi công tác từ 11.
I've been working since 11.
A đi công tác 2 tuần nay rồi.
H has been on leave from work for the last 2 weeks.
Năm công tác!
Six years in business!
Bây giờ hãy ra lệnh cho các người đó ngưng công tác.
Issue orders to have these men stop their work.
Em cũng xin giới thiệu mấy tấm hình nơi em đang công tác.
I also send you some of my pictures where i am at work.
Tôi thường xuyên đi công tác.
I travel frequently on business.
Roman, ieĐi công tác.
Roman was at work.
Cô Thùy có nhiều năm sinh sống& công tác tại các nước trên thế giới.
We have decades of experience living and working in countries around the world.
Anna nói với con là đi công tác….
So Anna called me at work….
LAN tự nhiên- Anh công tác ở.
Hi Natural, I'm at work at..
Ông ấy phải đi công tác.
He had to travel on business.
Các thiên sứ sẽ thực hiện công tác của.
His angels will do their work.
Mục đích chuyến thăm: Công tác.
Purpose of visit: Business.
Bệnh viện nơi cô công tác.
Hospital in which she is working.
Anh không đi công tác.
You weren't away on business.
Tiếp theo là vấn đề công tác về sau.
Then there is the matter of working in later life.
Việc duy trì công tác.
Maintenance from work.
Tại sao bạn cần bảng lịch công tác?
Why do you need a Task Calendar?
Hoàn toàn không giống với nơi anh công tác trước kia….
We're unlike any place you have worked with before….
Chồng em may là ít phải đi công tác xa.
My Husband luckily would be away at work.
Results: 5317, Time: 0.0318

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English