CÔNG VIỆC HỌ LÀM in English translation

work they do
công việc họ làm
công việc họ thực hiện
job they do
công việc họ làm

Examples of using Công việc họ làm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hãy lấy lòng rất yêu thương đối với họ vì cớ công việc họ làm.
And to esteem them very highly in love for their work's sake.
Tìm cách tiếp cận công việc họ làm.
Finding ways to stay close to their work.
Mọi người đều được giao cho công việc họ làm tốt nhất.
Everyone is given the job they're best at.
Đối với những người làm, sự lãng mạn chỉ là thứ yếu đối với công việc họ làm và những lựa chọn mà họ đưa ra về cuộc sống của chính họ..
For those who do, the romance is secondary to the work they do, and the choices that they make about their own lives.
Cá nhân tôi thích công việc họ làm và tin rằng họ đang xây dựng những doanh nghiệp đáng kinh ngạc ở một số khu vực khó khăn nhất trên thế giới.
I personally love the work they do and believe they are building incredible businesses in some of the most difficult areas of the world.
Lý do đằng sau thành công của họ là chuyên tập trung vào công việc họ làm tốt, và đó là đầu tư vào bất động sản.
The reason behind their success is their single-minded focus on the work they do well, and that's investing in real estate.
Con voi lớn nhất trong phòng là các nhà nghiên cứu được thưởng như thế nào cho công việc họ làm”, Theodora Bloom, tổng biên tập ở BMJ, nói.
The biggest elephant in the room is how researchers are rewarded for the work they do,” said Theodora Bloom, the executive editor at BMJ.
Trang web này phân loại các người làm việc tự do dựa trên công việc họ làm, như lập trình, quản lý sản phẩm và thiết kế.
The site categorizes freelancers based on the jobs they do, such as programming, product management, and design.
Hãy lấy lòng rất yêu thương đối với họ vì cớ công việc họ làm…”( 1 Têsalônica 5: 12,13).
Love them and think very highly of them on account of the work they're doing…”(1 Thessalonians 5:12-13).
Tôn trọng cho công việc họ làm và giúp đỡ chúng tôi cung cấp cho anh ta!
Respect for the work you do and the help that is offered!
Có thể chúng ta không làm việc trực tiếp với họ, nhưng công việc họ làm có tác động trực tiếp lên những thiết kế của chúng ta.
We may not be able to name them, yet their work has a profound impact on our lives.
Tôi chào và tôn trọng công việc họ làm rất mạnh
I greet and respect for the work they do are strong
Cho mọi người thấy rằng công việc họ làm là quan trọng đi một chặng đường dài trong việc tạo ra một đội ngũ năng động và hiệu quả.
Showing people that the work they do is important goes a long way in creating a motivated and productive team.
Để ghi nhớ công việc họ làm, như cày ruộng
To remember the work they do, like ploughing the fields
Họ muốn là quan trọng trong công việc họ làm, họ muốn được hiểu là họ làm nên sự khác biệt trong đội ngũ.”.
They want to matter in their job, they want to understand they make a difference on their team.
Các CPA này được trả phí dựa trên công việc họ làm cho khách hàng, chẳng hạn
These CPAs are paid fees based on the work they do for clients, such as producing monthly,
Bạn sẽ giúp họ phát hiện ra ý nghĩa trong công việc họ làm, và các nguyên tắc trong những hành động của họ..
You will help them discover meaning in their work and principles in their actions.
Đó là những gì nó phải là về: các cơ quan, công việc họ làm gì để xây dựng thương hiệu doanh nghiệp và khách hàng của họ..
That's what it should be about: the agencies and the work they do to build their clients' brands and businesses.
Họ được biết đến với ý thức mạnh mẽ về cộng đồng và khao khát có tầm ảnh hưởng tích cực lên thế giới thông qua công việc họ làm.
They're known for their strong sense of community and desire to positively influence the world through their work.
Mình nghĩ đó là vì phần lớn mọi người đơn giản không biết cuộc sống thực sự như thế nào khi họ yêu thích công việc họ làm.
I think it's because most of them simply don't know what it's really like to be in love with their work.
Results: 229, Time: 0.0292

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English